Định nghĩa của từ lout

loutnoun

cho biết

/laʊt//laʊt/

Từ "lout" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "hlut" hoặc "hlutu" dùng để chỉ một người vụng về hoặc vụng về. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), cách viết đã thay đổi thành "lout" hoặc "louty" và nghĩa được mở rộng để bao gồm một người thô lỗ hoặc không văn minh. Đến thế kỷ 16, thuật ngữ "lout" được sử dụng để mô tả một cá nhân thô lỗ, thiếu lịch sự hoặc vụng về. Đây có thể là một người to lớn và vụng về, hoặc một người thiếu sự tinh tế và phép xã giao. Ngày nay, từ "lout" thường được sử dụng để mô tả một người có hành vi kém, chẳng hạn như thiếu lịch sự, thô lỗ hoặc thô lỗ. Mặc dù có nguồn gốc từ phức tạp, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "lout" vẫn nhất quán qua nhiều thế kỷ, truyền tải cảm giác vụng về, thô lỗ hoặc thái độ kém.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười vụng về, người thô lỗ, người cục mịch

namespace
Ví dụ:
  • The illustrator depicted the protagonist's father as a loutish figure with a beer belly and unkempt appearance.

    Họa sĩ minh họa đã miêu tả người cha của nhân vật chính là một người thô lỗ với bụng bia và vẻ ngoài luộm thuộm.

  • The rowdy group of teenagers outside the restaurant were loud and loutish, causing commotion and disturbing the peaceful evening.

    Nhóm thanh thiếu niên ồn ào bên ngoài nhà hàng rất ồn ào và thô lỗ, gây náo loạn và phá vỡ buổi tối yên bình.

  • The aggressive customer at the store accused the salesperson of being prejudiced and impolite, calling her a loutish and unhelpful employee.

    Khách hàng hung hăng tại cửa hàng đã cáo buộc nhân viên bán hàng có thành kiến ​​và bất lịch sự, gọi cô là nhân viên thô lỗ và vô ích.

  • The neighbor's children were loutish and rowdy, leaving toys scattered everywhere and making loud noises that kept the main character awake all night.

    Những đứa trẻ hàng xóm thì thô lỗ và ồn ào, vứt đồ chơi khắp nơi và gây ra tiếng động lớn khiến nhân vật chính mất ngủ suốt đêm.

  • The main character's brother-in-law was a typical lout, swearing loudly and making lewd comments in front of women and children alike.

    Anh rể của nhân vật chính là một gã thô lỗ điển hình, hay chửi thề và nói những lời tục tĩu trước mặt cả phụ nữ và trẻ em.

  • The athlete was furious that the opposing team's fans were taunting him with loutish chants, calling him names and making obscene gestures.

    Vận động viên này rất tức giận khi người hâm mộ đội đối phương chế nhạo anh bằng những lời lẽ thô tục, gọi anh bằng những cái tên khó nghe và có những cử chỉ khiếm nhã.

  • The protagonist was fed up with his loutish roommate, who refused to pay his rent on time and left dirty dishes and empty cans lying around the apartment.

    Nhân vật chính đã chán ngấy người bạn cùng phòng thô lỗ của mình, người không chịu trả tiền thuê nhà đúng hạn và để lại bát đĩa bẩn cùng lon rỗng khắp căn hộ.

  • The character's boyfriend was a typical lout, drinking and fighting at bars and clubs, and making a nuisance of himself wherever they went.

    Bạn trai của nhân vật này là một gã thô lỗ điển hình, thường xuyên uống rượu và đánh nhau ở các quán bar và câu lạc bộ, và luôn gây phiền toái ở bất cứ nơi nào họ đến.

  • The loutish classmate at school bulleted the main character, making fun of his appearance and belittling him in front of their peers.

    Người bạn học thô lỗ ở trường đã chỉ trích nhân vật chính, chế giễu ngoại hình và hạ thấp anh ta trước mặt bạn bè.

  • The boorish salesperson was a typical lout, ignoring the customer's needs and pushing expensive products down their throat, making them feel uncomfortable and uneasy.

    Nhân viên bán hàng thô lỗ là một kẻ thô lỗ điển hình, phớt lờ nhu cầu của khách hàng và ép họ mua những sản phẩm đắt tiền, khiến họ cảm thấy không thoải mái và khó chịu.

Từ, cụm từ liên quan