Định nghĩa của từ layabout

layaboutnoun

Layabout

/ˈleɪəbaʊt//ˈleɪəbaʊt/

"Layabout" là sự kết hợp của "lay" và "about". "Lay" trong ngữ cảnh này ám chỉ hành động nằm xuống hoặc nhàn rỗi, trong khi "about" ám chỉ cảm giác vô định hoặc lang thang. Từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, phản ánh sự thay đổi trong thái độ xã hội đối với sự nhàn rỗi. Thuật ngữ này ban đầu được áp dụng cho những người dành thời gian của họ để lười biếng, nhưng ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm những người được coi là lười biếng và không hiệu quả. Nó mang một hàm ý tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ sự thiếu tham vọng và đạo đức nghề nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đi lang thang, người vô công rồi nghề

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's brother has been a layabout ever since he dropped out of college. He spends his days sleeping in and watching TV.

    Anh trai của Sarah đã trở thành một kẻ lười biếng kể từ khi bỏ học đại học. Anh ấy dành cả ngày để ngủ và xem TV.

  • My neighbor is such a layabout that he has never mowed his lawn once in the three years he has lived here.

    Người hàng xóm của tôi lười biếng đến mức anh ta chưa bao giờ cắt cỏ một lần nào trong suốt ba năm sống ở đây.

  • Tom's boyfriend is a chronic layabout who seems to think life is one big vacation. He rarely gets up before noon.

    Bạn trai của Tom là một kẻ lười biếng kinh niên, dường như nghĩ rằng cuộc sống là một kỳ nghỉ lớn. Anh ta hiếm khi thức dậy trước buổi trưa.

  • The landlord complained that the new tenants in apartment 5 are a pair of layabouts who barely leave the premises.

    Chủ nhà phàn nàn rằng những người thuê nhà mới ở căn hộ số 5 là những kẻ lười biếng, hiếm khi rời khỏi nhà.

  • After working hard for weeks on her novel, Jane decided to take a break and spend a few days as a layabout, indulging in her favorite guilty pleasures.

    Sau nhiều tuần làm việc chăm chỉ cho cuốn tiểu thuyết của mình, Jane quyết định nghỉ ngơi và dành vài ngày để rong chơi, đắm chìm vào những thú vui tội lỗi mà cô yêu thích.

  • The coach warned his team that if they became a bunch of layabouts, they would never achieve their full potential.

    Huấn luyện viên cảnh báo đội của mình rằng nếu họ trở thành một lũ lười biếng, họ sẽ không bao giờ đạt được hết tiềm năng của mình.

  • As a layabout, Jack spent his days playing video games and ordering pizza, failing to realize that his parents had cut him off financially.

    Là một kẻ lười biếng, Jack dành cả ngày để chơi trò chơi điện tử và gọi pizza mà không nhận ra rằng bố mẹ đã cắt đứt nguồn tài chính của anh.

  • Lila's friend from college has turned into a complete layabout and seems to have given up all ambition.

    Người bạn đại học của Lila đã trở thành một kẻ lười biếng hoàn toàn và dường như đã từ bỏ mọi tham vọng.

  • Maria's husband used to be a hard-working man, but now he's become a layabout, lounging in bed until midday and never seeming to get anything done.

    Chồng của Maria từng là một người đàn ông chăm chỉ, nhưng giờ đây anh ấy đã trở thành một kẻ lười biếng, nằm dài trên giường đến tận trưa và dường như chẳng bao giờ làm được việc gì.

  • The parents worried that if their children didn't stop being layabouts, they would grow up to be lazy, unfulfilled adults.

    Các bậc phụ huynh lo lắng rằng nếu con cái họ không ngừng lười biếng, chúng sẽ lớn lên trở thành những người lười biếng và không trọn vẹn.