Định nghĩa của từ walk off

walk offphrasal verb

đi bộ đi

////

Thuật ngữ "walk off" dùng để chỉ hành động rời khỏi sân hoặc tòa án sau khi hoàn thành thành công một vở kịch hoặc nhiệm vụ cụ thể trong một trận đấu. Thuật ngữ này bắt nguồn từ môn bóng chày, trong đó một cầu thủ có thể kết thúc một hiệp đấu bằng cách ghi ba lần loại. Trước đây, các cầu thủ phải rời khỏi sân sau khi ghi được lần loại thứ ba, do đó có thuật ngữ "walk off". Thuật ngữ "walk off" cũng có thể được tìm thấy trong các môn thể thao khác như bóng rổ, bóng bầu dục và khúc côn cầu, trong đó một đội có thể kết thúc một trận đấu hoặc trận đấu bằng cách ghi bàn thắng, rổ hoặc điểm cuối cùng quan trọng. Trong những bối cảnh này, "walk off" dùng để chỉ việc các cầu thủ và người hâm mộ ăn mừng sau khi đội chiến thắng đã giành được chiến thắng. Nhìn chung, thuật ngữ "walk off" đã trở thành biểu tượng cho cảm giác chiến thắng và phấn khích, vì đội chiến thắng có thể ăn mừng thành tích của mình trong khi đội đối phương rời đi sau một trận đấu khó khăn, để lại những người chiến thắng đắm mình trong vinh quang.

namespace
Ví dụ:
  • After scoring the winning goal, the soccer player walked off the field in celebration.

    Sau khi ghi bàn thắng quyết định, cầu thủ bóng đá đã rời sân để ăn mừng.

  • The boxer walked off the ring, unable to hold up his arms after a brutal knockout.

    Võ sĩ quyền Anh rời khỏi võ đài, không thể giơ tay lên sau một cú hạ gục tàn bạo.

  • The crowd erupted as the tightrope walker walked off the wire, finishing a daring stunt.

    Đám đông bùng nổ khi người đi trên dây bước ra khỏi dây, hoàn thành một pha nguy hiểm táo bạo.

  • The actor walked off the stage, bowing as the applause from the audience grew louder.

    Nam diễn viên bước xuống sân khấu, cúi chào khi tiếng vỗ tay của khán giả ngày một lớn hơn.

  • The mountain climber walked off the summit, feeling a sense of accomplishment mixed with exhaustion.

    Người leo núi bước xuống đỉnh núi, cảm thấy một cảm giác thành tựu xen lẫn mệt mỏi.

  • The musician walked off the stage, waving to the cheering audience as the lights went out.

    Người nhạc sĩ bước xuống sân khấu, vẫy tay chào khán giả đang hò reo khi đèn tắt hẳn.

  • The construction worker walked off the job site, releasing a long-held breath as the project was finally completed.

    Người công nhân xây dựng bước ra khỏi công trường, thở phào nhẹ nhõm khi dự án cuối cùng cũng hoàn thành.

  • The soldier walked off the battlefield, returning home after a difficult and perilous mission.

    Người lính rời khỏi chiến trường, trở về nhà sau một nhiệm vụ khó khăn và nguy hiểm.

  • The student walked off the classroom, proudly holding an aced exam in hand.

    Cậu học sinh bước ra khỏi lớp học, tự hào cầm trên tay bài thi đạt điểm tuyệt đối.

  • The artist walked off the gallery, satisfied with the reception of her latest exhibition.

    Nghệ sĩ bước ra khỏi phòng trưng bày, hài lòng với sự đón nhận dành cho triển lãm mới nhất của mình.