Định nghĩa của từ wah

wahexclamation

ôi

/wɑː//wɑː/

Nguồn gốc của từ "wah" có thể bắt nguồn từ nhóm ngôn ngữ Ấn-Aryan, cụ thể là tiếng Hindi và tiếng Punjab được nói ở Nam Á. Trong các ngôn ngữ này, "wah" (phát âm là "vāh") được sử dụng như một thán từ hoặc câu cảm thán có nghĩa là "excellent," "bravo," hoặc "hurrah." Từ này được cho là bắt nguồn từ động từ tiếng Hindi "vāh" có nghĩa là "to speak" hoặc "to praise." Động từ này cũng là gốc của nhiều từ khác trong tiếng Hindi và tiếng Punjab, bao gồm "wāhi" (người đưa tin) và "wāhida" (một mình). Việc sử dụng "wah" như một thán từ có thể bắt nguồn từ thời đại Mughal trong lịch sử Ấn Độ, khi nó thường được các nhà thơ và nhà văn của triều đình Mughal sử dụng để bày tỏ sự ngưỡng mộ và ca ngợi thần dân của họ. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Urdu, một ngôn ngữ xuất hiện trong thời đại Mughal như một sự kết hợp của tiếng Ba Tư, tiếng Hindi và tiếng Urdu. Việc sử dụng "wah" trong các ngôn ngữ Nam Á lan rộng sang các khu vực khác trên thế giới, bao gồm Pakistan và Bangladesh, nơi nó vẫn thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ở những quốc gia này, "wah" cũng được sử dụng như một dấu hiệu của sự tôn trọng và đánh giá cao, đặc biệt là trong các bối cảnh trang trọng như kinh doanh, chính trị và giáo dục. Trong những năm gần đây, việc sử dụng "wah" cũng trở nên phổ biến trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là trong bối cảnh âm nhạc và thể thao, nơi nó được sử dụng như một thuật ngữ vui mừng hoặc khuyến khích. Một số người cho rằng đây là kết quả của ảnh hưởng của văn hóa Nam Á đối với thế giới toàn cầu hóa do sự gia tăng di cư và toàn cầu hóa. Nhìn chung, từ "wah" là một ví dụ sinh động về cách các từ và cách diễn đạt từ các nền văn hóa khu vực khác nhau có thể lan truyền và phát triển trên toàn cầu, làm nổi bật sự kết nối và phong phú của di sản ngôn ngữ và văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • After hours of negotiating, the delegates finally agreed on a wah, or consensus, regarding the new policy proposal.

    Sau nhiều giờ đàm phán, cuối cùng các đại biểu đã nhất trí về wah hoặc sự đồng thuận liên quan đến đề xuất chính sách mới.

  • The community gathered for a wah, or decision-making meeting, to discuss the upcoming construction project.

    Cộng đồng tập trung lại để họp wah hoặc cuộc họp ra quyết định nhằm thảo luận về dự án xây dựng sắp tới.

  • After presenting her proposal, the entrepreneur waited anxiously for the board to reach a wah, or decision.

    Sau khi trình bày đề xuất của mình, nữ doanh nhân này háo hức chờ đợi hội đồng đưa ra quyết định.

  • In their culture, achieving a wah, or unanimous agreement, is of the utmost importance in group decision-making.

    Trong văn hóa của họ, việc đạt được sự nhất trí hoặc nhất trí chung là vô cùng quan trọng khi ra quyết định theo nhóm.

  • The group spent the entire day deliberating, leading to a wah, or successful outcome, that everyone was satisfied with.

    Cả nhóm đã dành cả ngày để thảo luận và đưa đến một kết quả "wah" hay thành công mà mọi người đều hài lòng.

  • The peace talks resulted in a wah, or peaceful settlement, between the warring factions.

    Các cuộc đàm phán hòa bình đã dẫn đến một wah, hay giải pháp hòa bình, giữa các phe phái đối địch.

  • In the company's monthly meeting, the team discussed several proposals and reached a wah, or collective decision, on which to proceed.

    Trong cuộc họp hàng tháng của công ty, nhóm đã thảo luận một số đề xuất và đạt được wah, hay quyết định chung, về việc nên tiến hành như thế nào.

  • The teacher facilitated a class discussion, leading the students to a wah, or mutual understanding, on the lesson's topic.

    Giáo viên điều hành một cuộc thảo luận trên lớp, dẫn dắt học sinh đi đến sự đồng thuận hoặc hiểu biết lẫn nhau về chủ đề của bài học.

  • During the team-building retreat, the colleagues engaged in activities that fostered wah, or consensus-building, amongst the group.

    Trong buổi tĩnh tâm xây dựng nhóm, các đồng nghiệp tham gia vào các hoạt động thúc đẩy wah hoặc xây dựng sự đồng thuận trong nhóm.

  • The wah, or unanimous agreement, reached by the committee ensured smooth implementation of the project's plans.

    Sự nhất trí của ủy ban đã đảm bảo việc thực hiện suôn sẻ các kế hoạch của dự án.