Định nghĩa của từ wailing

wailingnoun

than khóc

/ˈweɪlɪŋ//ˈweɪlɪŋ/

Từ "wailing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy cổ. Trong tiếng Anh cổ, động từ "weallian" có nghĩa là "than khóc" hoặc "than vãn", và thường được dùng để mô tả tiếng khóc hoặc tiếng than khóc thảm thiết, chẳng hạn như tiếng than khóc của trẻ em hoặc tiếng than khóc của người đưa tang. Từ này cũng liên quan đến từ "veilla" trong tiếng Na Uy cổ, có nghĩa là "phát ra tiếng than khóc" hoặc "than vãn". Người ta cho rằng từ tiếng Na Uy cổ này bắt nguồn từ "*weiljan" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng có nghĩa là "than khóc" hoặc "than khóc". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của "wailing" đã thay đổi, nhưng ý nghĩa ban đầu của than khóc và than khóc vẫn được giữ nguyên. Ngày nay, "wailing" có thể ám chỉ tiếng khóc to, thảm thiết, cũng như tiếng ồn hoặc lời than phiền to, buồn thảm.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhóc than; than vãn

examplewailing voice-giọng than vãn

namespace

a long loud high sound made by somebody who is sad or in pain

một âm thanh cao, to, dài được tạo ra bởi một người đang buồn hoặc đau đớn

Ví dụ:
  • a high-pitched wailing

    một tiếng than khóc the thé

shouts or complaints made in a loud high voice

tiếng la hét hoặc phàn nàn được thực hiện bằng giọng nói lớn

Ví dụ:
  • There was a lot of wailing and complaining from the children.

    Có rất nhiều tiếng than khóc và phàn nàn từ trẻ em.

a long loud high sound

một âm thanh cao lớn kéo dài

Ví dụ:
  • the wailing of sirens

    tiếng kêu của còi báo động

Từ, cụm từ liên quan

All matches