danh từ
sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
sự hầu bàn
tính từ
đợi, chờ
hầu bàn
chờ
/ˈweɪtɪŋ//ˈweɪtɪŋ/Từ "waiting" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wætan," có nghĩa là "xem" hoặc "nhìn vào." Từ này phát triển thành "waten" rồi "waten," cuối cùng trở thành "waiten" trong tiếng Anh trung đại. Dạng hiện đại "waiting" xuất hiện vào thế kỷ 14, phản ánh hành động "watching" hoặc "tìm kiếm" cái gì đó hoặc ai đó.
danh từ
sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
sự hầu bàn
tính từ
đợi, chờ
hầu bàn
the fact of staying where you are or delaying doing something until somebody/something comes or something happens
thực tế là ở lại nơi bạn đang ở hoặc trì hoãn làm điều gì đó cho đến khi ai đó/điều gì đó đến hoặc điều gì đó xảy ra
Không chờ đợi (= trên biển báo bên đường, nói với các phương tiện rằng họ không được dừng ở đó).
Đám đông đang háo hức chờ đợi trận chung kết NBA bắt đầu.
Cô ấy đã chờ phản hồi cho đơn xin việc của mình hơn một tuần.
Chuyến tàu bị chậm trễ khiến tất cả hành khách phải chờ đợi nhiều giờ.
Bác sĩ thông báo với anh rằng anh phải đợi kết quả xét nghiệm mới biết được vấn đề.
the job of working as a waiter or waitress
công việc làm bồi bàn hoặc phục vụ bàn
Từ, cụm từ liên quan
All matches