Định nghĩa của từ warhorse

warhorsenoun

ngựa chiến

/ˈwɔːhɔːs//ˈwɔːrhɔːrs/

Thuật ngữ "warhorse" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Thuật ngữ này dùng để chỉ một con ngựa được huấn luyện cho chiến tranh, đặc biệt là một con ngựa giống hoặc một con ngựa giống chất lượng cao được sử dụng trong trận chiến. Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wærg", có nghĩa là "guardian" và "hors", có nghĩa là "horse". Ban đầu, ngựa chiến là biểu tượng của sự giàu có và địa vị, vì chỉ có giới quý tộc mới đủ khả năng nuôi những con vật như vậy. Trong suốt chiều dài lịch sử, ngựa chiến đã được huấn luyện cho các trận chiến, giải đấu và nghi lễ. Chúng thường được mô tả trong nghệ thuật, văn học và huy hiệu thời trung cổ. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "warhorse" đã mang một ý nghĩa rộng hơn. Nó có thể mô tả một cá nhân hoặc một vật đã chịu đựng và phát triển qua những thời kỳ khó khăn, thường với cảm giác hoài niệm và tôn trọng. Cụm từ này đã được sử dụng để mô tả những người, sách và thậm chí cả phương tiện quân sự đã vượt qua thử thách của thời gian.

namespace

(in the past) a large horse used in battle

(trong quá khứ) một con ngựa lớn được sử dụng trong trận chiến

Ví dụ:
  • The author's novel has become a warhorse in the literary canon, frequently studied and adapted for stage and screen.

    Tiểu thuyết của tác giả đã trở thành một tác phẩm kinh điển trong nền văn học, thường xuyên được nghiên cứu và chuyển thể cho sân khấu và màn ảnh.

  • The politician's stump speech was a warhorse, filled with the same tired soundbites and rhetorical flourishes.

    Bài phát biểu của chính trị gia này giống như một chiến mã, chứa đầy những câu nói sáo rỗng và những lời hoa mỹ sáo rỗng.

  • The warhorse strategy of reducing taxes has been employed by countless politicians seeking election.

    Chiến lược giảm thuế đã được vô số chính trị gia vận dụng để tranh cử.

  • The sports team's go-to play in crucial situations has become a warhorse, relied upon for its proven success.

    Lối chơi của đội thể thao trong những tình huống quan trọng đã trở thành chiến mã đáng tin cậy, được chứng minh là thành công.

  • The marketing campaign's catchphrase was a warhorse, echoing through advertisements for years.

    Câu khẩu hiệu của chiến dịch tiếp thị là một con ngựa chiến, vang vọng trong các quảng cáo trong nhiều năm.

an old soldier or politician who has a lot of experience

một người lính già hoặc chính trị gia có nhiều kinh nghiệm

Từ, cụm từ liên quan

All matches