(in the past) a large horse used in battle
(trong quá khứ) một con ngựa lớn được sử dụng trong trận chiến
- The author's novel has become a warhorse in the literary canon, frequently studied and adapted for stage and screen.
Tiểu thuyết của tác giả đã trở thành một tác phẩm kinh điển trong nền văn học, thường xuyên được nghiên cứu và chuyển thể cho sân khấu và màn ảnh.
- The politician's stump speech was a warhorse, filled with the same tired soundbites and rhetorical flourishes.
Bài phát biểu của chính trị gia này giống như một chiến mã, chứa đầy những câu nói sáo rỗng và những lời hoa mỹ sáo rỗng.
- The warhorse strategy of reducing taxes has been employed by countless politicians seeking election.
Chiến lược giảm thuế đã được vô số chính trị gia vận dụng để tranh cử.
- The sports team's go-to play in crucial situations has become a warhorse, relied upon for its proven success.
Lối chơi của đội thể thao trong những tình huống quan trọng đã trở thành chiến mã đáng tin cậy, được chứng minh là thành công.
- The marketing campaign's catchphrase was a warhorse, echoing through advertisements for years.
Câu khẩu hiệu của chiến dịch tiếp thị là một con ngựa chiến, vang vọng trong các quảng cáo trong nhiều năm.
an old soldier or politician who has a lot of experience
một người lính già hoặc chính trị gia có nhiều kinh nghiệm