Định nghĩa của từ waiver

waivernoun

miễn trừ

/ˈweɪvə(r)//ˈweɪvər/

Từ "waiver" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "waiver," có nguồn gốc từ tiếng Latin "vehere", có nghĩa là "mang" hoặc "gánh chịu". Theo nghĩa gốc, waiver ám chỉ hành động mang hoặc mang một thứ gì đó, chẳng hạn như gánh nặng hoặc trách nhiệm. Trong bối cảnh luật pháp và tòa án, từ "waiver" mang một ý nghĩa khác. Waiver ám chỉ hành động tự nguyện từ bỏ một quyền hoặc đặc quyền, chẳng hạn như khiếu nại hoặc biện hộ, thường để đổi lấy một số lợi ích hoặc sự cân nhắc. Ý nghĩa này của từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và đã phát triển để bao gồm một loạt các bối cảnh pháp lý và kinh doanh, bao gồm hợp đồng, bảo hiểm và các thỏa thuận quản lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ

meaninggiấy từ bỏ, giấy khước từ

namespace
Ví dụ:
  • In order to participate in the adventure sports program, each participant is required to sign a waiver releasing the organizers from liability for any injuries or accidents that may occur during the activities.

    Để tham gia chương trình thể thao mạo hiểm, mỗi người tham gia phải ký một bản miễn trừ trách nhiệm cho ban tổ chức về mọi thương tích hoặc tai nạn có thể xảy ra trong quá trình hoạt động.

  • The customer waived their right to a refund or replacement as they signed the waiver stating that they were satisfied with the product despite its defects.

    Khách hàng đã từ bỏ quyền được hoàn lại tiền hoặc đổi sản phẩm vì họ đã ký vào giấy từ chối trách nhiệm, trong đó nêu rõ họ hài lòng với sản phẩm mặc dù sản phẩm có lỗi.

  • Before undergoing surgery, the patient was asked to sign a waiver acknowledging the risks and potential complications associated with the procedure.

    Trước khi phẫu thuật, bệnh nhân được yêu cầu ký giấy miễn trừ trách nhiệm thừa nhận những rủi ro và biến chứng tiềm ẩn liên quan đến quy trình này.

  • The athletic team required all participants to sign a waiver granting permission to use their images and voices in promotional materials without compensation.

    Đội thể thao yêu cầu tất cả người tham gia phải ký giấy miễn trừ trách nhiệm cho phép sử dụng hình ảnh và giọng nói của họ trong các tài liệu quảng cáo mà không cần trả phí.

  • In order to participate in the extreme zip-lining activity, each person had to sign a waiver acknowledging and accepting the significant risks associated with high altitudes and high speeds.

    Để tham gia hoạt động trượt zipline mạo hiểm, mỗi người phải ký một bản miễn trừ trách nhiệm thừa nhận và chấp nhận những rủi ro đáng kể liên quan đến độ cao và tốc độ cao.

  • The rental car company required their customers to sign a waiver absolving them from any damages or losses incurred while driving the vehicle.

    Công ty cho thuê xe yêu cầu khách hàng phải ký giấy miễn trừ trách nhiệm đối với mọi thiệt hại hoặc mất mát phát sinh trong khi lái xe.

  • The patient was required to sign a waiver releasing the medical facility from any claims or damages arising from the experimental treatment they received.

    Bệnh nhân được yêu cầu ký giấy miễn trừ trách nhiệm cho cơ sở y tế khỏi mọi khiếu nại hoặc thiệt hại phát sinh từ phương pháp điều trị thử nghiệm mà họ nhận được.

  • The tourist was asked to sign a waiver accepting the inherent risks involved in partaking in activities such as skiing, snowboarding, and ice skating.

    Khách du lịch được yêu cầu ký vào giấy miễn trừ trách nhiệm chấp nhận những rủi ro tiềm ẩn khi tham gia các hoạt động như trượt tuyết, trượt ván trên tuyết và trượt băng.

  • The customer was informed that by signing the waiver, they were investing in the development of the product and accepting the possibility of it not meeting their exact expectations.

    Khách hàng được thông báo rằng khi ký vào giấy miễn trừ trách nhiệm, họ đã đầu tư vào việc phát triển sản phẩm và chấp nhận khả năng sản phẩm không đáp ứng chính xác kỳ vọng của họ.

  • The airline requested passengers to sign a waiver agreeing to the conditions of travel, including the possibility of having to provide identification upon request and the potential for flight cancellations or delays.

    Hãng hàng không yêu cầu hành khách ký giấy miễn trừ trách nhiệm đồng ý với các điều kiện đi lại, bao gồm khả năng phải cung cấp giấy tờ tùy thân khi được yêu cầu và khả năng chuyến bay bị hủy hoặc hoãn.