Định nghĩa của từ warrior

warriornoun

chiến binh

/ˈwɒriə(r)//ˈwɔːriər/

Nguồn gốc của từ "warrior" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "weorunic". Thuật ngữ Anglo-Saxon này có nhiều nghĩa, bao gồm "người hầu nam", "người dũng cảm" và "người chiến đấu". Theo thời gian, khi tiếng Anh phát triển, nghĩa của "weorunic" chuyển sang tập trung nhiều hơn vào sức mạnh quân sự. Đến thời Trung cổ, từ "warrior" đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "guerreor". Thuật ngữ tiếng Pháp này cũng có nhiều nghĩa, bao gồm "chiến binh có vũ trang" và "soldier". Trong tiếng Anh, "warrior" chính thức đi vào từ điển vào cuối thế kỷ 14. Nó được mượn từ thuật ngữ tiếng Pháp trung đại và ban đầu dùng để chỉ một người tham gia chiến tranh, đặc biệt là thành viên của giới quý tộc. Theo thời gian, việc sử dụng từ này trở nên ít bị hạn chế hơn và "warrior" bắt đầu được áp dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ ai thể hiện lòng dũng cảm và sức mạnh trong trận chiến, bất kể giai cấp xã hội. Ngày nay, thuật ngữ "warrior" vẫn thường được sử dụng để mô tả những cá nhân phục vụ trong quân đội hoặc tham gia vào cuộc đối đầu vật lý, nhưng nó cũng được liên kết rộng rãi hơn với bất kỳ người nào thể hiện lòng dũng cảm, khả năng phục hồi và quyết tâm khi đối mặt với nghịch cảnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquân nhân, chiến sĩ; (thơ ca) chính phủ

examplethe Unknown Warrior: chiến sĩ vô danh

namespace

(especially in the past) a person who fights in a battle or war

(đặc biệt là trong quá khứ) người chiến đấu trong trận chiến hoặc chiến tranh

Ví dụ:
  • a warrior nation (= whose people are skilled in fighting)

    một quốc gia chiến binh (= có người có kỹ năng chiến đấu)

  • a Zulu warrior

    một chiến binh Zulu

Ví dụ bổ sung:
  • He saved his fellow warrior.

    Anh ấy đã cứu được người chiến binh của mình.

  • He views himself as a holy warrior.

    Anh ấy coi mình như một chiến binh thánh thiện.

  • the armchair warriors at the Department of Defense

    những chiến binh ghế bành tại Bộ Quốc phòng

  • the graves of the fallen warriors

    những ngôi mộ của những chiến binh đã ngã xuống

  • the last of the ancient warriors

    chiến binh cuối cùng của thời cổ đại

a person who leads or takes part in a campaign for a political or social cause, especially in an aggressive way that other people think is bad

người dẫn đầu hoặc tham gia vào một chiến dịch vì mục đích chính trị hoặc xã hội, đặc biệt theo cách hung hãn mà người khác cho là xấu

Ví dụ:
  • These social justice warriors want to apply their politically correct standards and rules to others' speech.

    Những chiến binh công bằng xã hội này muốn áp dụng các tiêu chuẩn và quy tắc đúng đắn về mặt chính trị của họ vào bài phát biểu của người khác.