Định nghĩa của từ vouch for

vouch forphrasal verb

bảo lãnh cho

////

Cụm từ "vouch for" đã là một phần của tiếng Anh kể từ thế kỷ 14. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "wouchen", có nghĩa là "đảm bảo" hoặc "bảo đảm". Từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "walche", có nghĩa là "theo dõi" hoặc "để mắt đến". Trong lần sử dụng đầu tiên, từ "vouch for" thường xuất hiện trong bối cảnh phòng xử án, nơi một nhân chứng sẽ "vouch" để chứng minh sự trung thực hoặc trung thực của bị cáo hoặc một nhân chứng khác. Điều này giúp thiết lập độ tin cậy của họ và "vouch" để chứng minh độ tin cậy của họ như một nguồn thông tin. Theo thời gian, ý nghĩa của "vouch for" đã phát triển để bao gồm nhiều cách sử dụng hơn. Ngày nay, nó thường được sử dụng để thể hiện niềm tin vào tính cách, khả năng hoặc hành động của ai đó. Ví dụ, chúng ta có thể nói "I vouch for my friend's reliability" hoặc "I vouch for the accuracy of this information." Về bản chất, khi chúng ta "vouch for" ai đó hoặc điều gì đó, chúng ta thực sự đang xác nhận độ tin cậy của họ và trao cho họ con dấu chấp thuận của chúng ta. Điều này có thể đặc biệt quan trọng trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc xã hội, nơi mà việc có thể đảm bảo cho khả năng của ai đó có thể tạo nên sự khác biệt. Vì vậy, lần tới khi bạn sử dụng cụm từ "vouch for,", bạn có thể tự tin rằng bạn đang tiếp tục một truyền thống ngôn ngữ có từ nhiều thế kỷ trước và đã phát triển cùng với nhu cầu và hoàn cảnh thay đổi của người nói tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah vouchs for the quality of food at the new restaurant downtown. She's eaten there several times and has never been disappointed.

    Sarah đảm bảo chất lượng đồ ăn tại nhà hàng mới ở trung tâm thành phố. Cô đã ăn ở đó nhiều lần và chưa bao giờ thất vọng.

  • The CEO's assistant vouched for her boss's character during the job interview, which helped the candidate secure the position.

    Trợ lý của CEO đã bảo lãnh cho nhân cách của sếp mình trong buổi phỏng vấn xin việc, điều này đã giúp ứng viên đảm bảo được vị trí này.

  • My mother always vouches for the honesty and integrity of her former colleague, even though they haven't worked together in years.

    Mẹ tôi luôn bảo đảm sự trung thực và liêm chính của người đồng nghiệp cũ, mặc dù họ đã không làm việc cùng nhau trong nhiều năm.

  • I vouch for the reliability of my friend's new car after she's put thousands of miles on it without any major issues.

    Tôi đảm bảo độ tin cậy của chiếc xe mới của bạn tôi sau khi cô ấy lái nó hàng nghìn dặm mà không gặp bất kỳ vấn đề lớn nào.

  • The editor of the literary journal vouched for the novel's literary merit, saying that it deserves a place on the bookshelf alongside classics like "Jane Eyre" and "Wuthering Heights."

    Biên tập viên của tạp chí văn học đã bảo đảm giá trị văn học của cuốn tiểu thuyết, nói rằng nó xứng đáng có một vị trí trên giá sách cùng với những tác phẩm kinh điển như "Jane Eyre" và "Đồi gió hú".

  • The vet vouched for the safety and effectiveness of the new medication, assuring the owner that it would help her cat regain its strength and energy.

    Bác sĩ thú y đã bảo đảm tính an toàn và hiệu quả của loại thuốc mới, đảm bảo với chủ sở hữu rằng nó sẽ giúp mèo lấy lại sức lực và năng lượng.

  • The actor's agent vouched for his talent during negotiations with the producers, describing him as a standout performer with an incredible range.

    Người đại diện của nam diễn viên đã bảo đảm tài năng của anh trong quá trình đàm phán với nhà sản xuất, mô tả anh là một diễn viên nổi bật với khả năng diễn xuất đáng kinh ngạc.

  • The rugby team's captain vouched for the skills and dedication of his teammates, saying that they are among the best players in the league.

    Đội trưởng đội bóng bầu dục đã bảo đảm về kỹ năng và sự cống hiến của các đồng đội, nói rằng họ là một trong những cầu thủ giỏi nhất trong giải đấu.

  • The flight attendant vouched for the safety of the airline, having traveled with them countless times over the years.

    Tiếp viên hàng không đã bảo lãnh cho sự an toàn của hãng hàng không vì đã đi cùng hãng này vô số lần trong nhiều năm.

  • The music producer vouched for the potential hit-making abilities of the emerging artist, seeing in them a unique vision and passion that would carry them far.

    Nhà sản xuất âm nhạc đã chứng minh khả năng tạo nên bản hit tiềm năng của nghệ sĩ mới nổi này, nhìn thấy ở họ một tầm nhìn và niềm đam mê độc đáo có thể đưa họ đi xa.