- Sarah vouchs for the quality of food at the new restaurant downtown. She's eaten there several times and has never been disappointed.
Sarah đảm bảo chất lượng đồ ăn tại nhà hàng mới ở trung tâm thành phố. Cô đã ăn ở đó nhiều lần và chưa bao giờ thất vọng.
- The CEO's assistant vouched for her boss's character during the job interview, which helped the candidate secure the position.
Trợ lý của CEO đã bảo lãnh cho nhân cách của sếp mình trong buổi phỏng vấn xin việc, điều này đã giúp ứng viên đảm bảo được vị trí này.
- My mother always vouches for the honesty and integrity of her former colleague, even though they haven't worked together in years.
Mẹ tôi luôn bảo đảm sự trung thực và liêm chính của người đồng nghiệp cũ, mặc dù họ đã không làm việc cùng nhau trong nhiều năm.
- I vouch for the reliability of my friend's new car after she's put thousands of miles on it without any major issues.
Tôi đảm bảo độ tin cậy của chiếc xe mới của bạn tôi sau khi cô ấy lái nó hàng nghìn dặm mà không gặp bất kỳ vấn đề lớn nào.
- The editor of the literary journal vouched for the novel's literary merit, saying that it deserves a place on the bookshelf alongside classics like "Jane Eyre" and "Wuthering Heights."
Biên tập viên của tạp chí văn học đã bảo đảm giá trị văn học của cuốn tiểu thuyết, nói rằng nó xứng đáng có một vị trí trên giá sách cùng với những tác phẩm kinh điển như "Jane Eyre" và "Đồi gió hú".
- The vet vouched for the safety and effectiveness of the new medication, assuring the owner that it would help her cat regain its strength and energy.
Bác sĩ thú y đã bảo đảm tính an toàn và hiệu quả của loại thuốc mới, đảm bảo với chủ sở hữu rằng nó sẽ giúp mèo lấy lại sức lực và năng lượng.
- The actor's agent vouched for his talent during negotiations with the producers, describing him as a standout performer with an incredible range.
Người đại diện của nam diễn viên đã bảo đảm tài năng của anh trong quá trình đàm phán với nhà sản xuất, mô tả anh là một diễn viên nổi bật với khả năng diễn xuất đáng kinh ngạc.
- The rugby team's captain vouched for the skills and dedication of his teammates, saying that they are among the best players in the league.
Đội trưởng đội bóng bầu dục đã bảo đảm về kỹ năng và sự cống hiến của các đồng đội, nói rằng họ là một trong những cầu thủ giỏi nhất trong giải đấu.
- The flight attendant vouched for the safety of the airline, having traveled with them countless times over the years.
Tiếp viên hàng không đã bảo lãnh cho sự an toàn của hãng hàng không vì đã đi cùng hãng này vô số lần trong nhiều năm.
- The music producer vouched for the potential hit-making abilities of the emerging artist, seeing in them a unique vision and passion that would carry them far.
Nhà sản xuất âm nhạc đã chứng minh khả năng tạo nên bản hit tiềm năng của nghệ sĩ mới nổi này, nhìn thấy ở họ một tầm nhìn và niềm đam mê độc đáo có thể đưa họ đi xa.