Định nghĩa của từ vocalic

vocalicadjective

giọng nói

/vəʊˈkælɪk//vəʊˈkælɪk/

Từ "vocalic" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "vocalis", có nghĩa là "thuộc hoặc liên quan đến giọng nói". Trong ngôn ngữ học, âm thanh nguyên âm, còn được gọi là nguyên âm, là âm thanh lời nói được tạo ra mà không làm thắt dây thanh quản. Trong tiếng Latin cổ, thuật ngữ "vocalis" dùng để chỉ bất kỳ âm thanh nào được tạo ra hoàn toàn bằng chuyển động của môi, lưỡi và các cơ quan phát âm khác, trái ngược với âm thanh "consonantal", đòi hỏi một mức độ cản trở nào đó trong miệng. Cách sử dụng ngôn ngữ học hiện đại của thuật ngữ "vocalic" chủ yếu dùng để chỉ các âm thanh nguyên âm trong ngữ âm học của một ngôn ngữ hoặc nghiên cứu về các âm thanh tạo nên một ngôn ngữ. Âm thanh nguyên âm được phân tích theo các đặc tính âm học của chúng và cách chúng kết hợp với các âm thanh phụ âm để tạo thành từ và âm tiết. Tóm lại, thuật ngữ "vocalic" bắt nguồn từ tiếng Latin "vocalis", có nghĩa là "thuộc hoặc liên quan đến giọng nói", và ám chỉ những âm thanh phát ra trong lời nói mà không bị cản trở ở dây thanh quản. Trong ngôn ngữ học hiện đại, "vocalic" ám chỉ cụ thể đến các nguyên âm được phân tích theo đặc tính âm học của chúng và cách chúng kết hợp với các phụ âm để tạo thành từ và âm tiết.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) nguyên âm

namespace
Ví dụ:
  • The vocalic qualities of the singer's voice captivated the audience, drawing them in with every note.

    Chất giọng đặc trưng của ca sĩ đã làm say đắm khán giả, lôi cuốn họ theo từng nốt nhạc.

  • The lesson focused on teaching students the various vocalic sounds that make up the English language.

    Bài học tập trung vào việc dạy cho học sinh các âm thanh nguyên âm khác nhau tạo nên tiếng Anh.

  • The protagonist's vocalic inflection added depth and emotion to their speeches, making them more persuasive and impactful.

    Giọng điệu của nhân vật chính làm tăng thêm chiều sâu và cảm xúc cho bài phát biểu của họ, khiến chúng trở nên thuyết phục và có sức tác động hơn.

  • The choir's use of vocalic harmonies created a rich and resonant sound that filled the concert hall.

    Việc sử dụng hợp âm giọng hát của dàn hợp xướng đã tạo nên âm thanh phong phú và vang vọng khắp phòng hòa nhạc.

  • The actress's vocalic delivery of the Shakespearean dialogue was precise and authentic, transporting the audience to another time and place.

    Giọng nói của nữ diễn viên truyền tải lời thoại của Shakespeare rất chính xác và chân thực, đưa khán giả đến một thời gian và địa điểm khác.

  • The guitarist's vocalic accompaniment perfectly complemented the singer's melody, creating a seamless and harmonious performance.

    Giọng hát đệm của nghệ sĩ guitar hoàn toàn phù hợp với giai điệu của ca sĩ, tạo nên một màn trình diễn liền mạch và hài hòa.

  • The teacher explained the differences between vocalic and consonantal sounds, demonstrating the contrast by making sounds with her lips and tongue.

    Giáo viên giải thích sự khác biệt giữa âm nguyên âm và phụ âm, chứng minh sự tương phản bằng cách tạo ra âm thanh bằng môi và lưỡi.

  • The singer's vocalic range was impressive, as she seamlessly transitioned between deep, soft tones and soaring, high-pitched notes.

    Quãng giọng của ca sĩ này rất ấn tượng, cô có thể chuyển đổi liền mạch giữa những âm trầm, nhẹ nhàng và những nốt cao vút.

  • The choir's use of vocalic dynamics added texture and variation to their performance, keeping the audience engaged throughout.

    Việc sử dụng giọng hát của dàn hợp xướng đã tạo thêm kết cấu và sự đa dạng cho phần trình diễn của họ, giúp khán giả luôn tập trung trong suốt buổi biểu diễn.

  • The vocalic versatility of the artist enabled her to switch seamlessly between different genres and styles of music, showcasing her talent and range.

    Sự linh hoạt trong giọng hát của nghệ sĩ này cho phép cô chuyển đổi liền mạch giữa các thể loại và phong cách âm nhạc khác nhau, thể hiện tài năng và phạm vi của mình.

Từ, cụm từ liên quan