Định nghĩa của từ was

wasverb

đã từng là

/wəz//wəz/

Từ "was" là một dạng động từ tiếng Anh cổ "wið" (có nghĩa là "là"), phát triển theo thời gian thông qua nhiều thay đổi về cách viết và cách phát âm khi tiếng Anh phát triển. Trong tiếng Anh cổ, "wiþ" được dùng để chỉ thì hiện tại, quá khứ và tương lai. Khi ngôn ngữ phát triển, các từ riêng biệt được sử dụng cho các thì khác nhau, nhưng "wițan", dạng thì quá khứ của "wið", vẫn được sử dụng. Phương ngữ Cockney của tiếng Anh trung đại đã giới thiệu một dạng thì quá khứ mới, "wort", cuối cùng đã nhường chỗ cho "was." Nguồn gốc của sự thay đổi này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó có thể phát sinh do sự khác biệt về phương ngữ giữa những người nói ở miền bắc và miền nam nước Anh. Con đường chính xác mà "was" trở thành một dạng quá khứ được chấp nhận rộng rãi cũng không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó đã trở nên phổ biến vào thế kỷ 15, tại thời điểm đó nó chính thức được chấp nhận vào dạng viết chuẩn của tiếng Anh. Nhìn chung, sự phát triển của tiếng Anh đã dẫn đến một nguồn gốc phức tạp và đa dạng cho nhiều từ của nó, và "was" cũng không ngoại lệ, với nguồn gốc có thể bắt nguồn từ thời Anglo-Saxon.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)

meaningthì, là

examplethe earth is round: quả đất (thì) tròn

examplehe is a teacher: anh ta là giáo viên

meaningcó, tồn tại, ở, sống

examplethere is a concert today: hôm nay có một buổi hoà nhạc

exampleare you often in town?: anh thường có ở tỉnh không

exampleto be or not to be, that is the question: sống hay là chết đây, đó là vấn đề

meaningtrở nên, trở thành

examplethey'll be linguists in some years time: vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, the sun was shining brightly in the sky.

    Hôm qua, mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời.

  • My favorite color used to be blue, but it was red when I was a child.

    Màu sắc yêu thích của tôi từng là màu xanh, nhưng khi tôi còn nhỏ thì lại là màu đỏ.

  • The book was open on the table when I arrived in the room.

    Khi tôi vào phòng, cuốn sách vẫn mở trên bàn.

  • After the game, the players were exhausted and collapsed onto the bench.

    Sau trận đấu, các cầu thủ đều kiệt sức và ngã gục xuống băng ghế dự bị.

  • The wind was howling in the night, making it difficult to sleep.

    Gió hú vào ban đêm khiến chúng tôi khó ngủ.

  • My grandfather was an engineer before he retired.

    Ông nội tôi là một kỹ sư trước khi nghỉ hưu.

  • The bridge was closed due to construction, so I had to take a detour.

    Cây cầu đã đóng cửa do đang thi công nên tôi phải đi đường vòng.

  • She was nervous before giving her presentation, but she did an excellent job.

    Cô ấy rất lo lắng trước khi thuyết trình, nhưng cô ấy đã hoàn thành xuất sắc.

  • The painting was worth millions of dollars when it was sold at auction.

    Bức tranh có giá trị hàng triệu đô la khi được bán đấu giá.

  • He was a commander in the army for many years.

    Ông là chỉ huy trong quân đội trong nhiều năm.