Định nghĩa của từ or

orconjunction

hoặc

/ˈʌndəɡrəʊθ//ˈʌndərɡrəʊθ/

Từ "or" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "**oþþe**", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*uþþō*". Đây là một câu chuyện thú vị, vì từ "or" có thể đã phát triển từ một dạng trước đó có nghĩa là "other" hoặc "second". Điều này có lý, vì "or" đưa ra một lựa chọn thay thế, thực sự gợi ý một lựa chọn khác. Sự phát triển về nghĩa từ "other" thành "or" diễn ra theo thời gian, cho thấy cách ngôn ngữ thay đổi và thích nghi một cách hấp dẫn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvàng (ở huy hiệu)

examplein the heart or in the head: hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu

type giới từ & liên từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi

examplein the heart or in the head: hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu

namespace
Ví dụ:
  • I like pizza or pasta for dinner.

    Tôi thích ăn pizza hoặc mì ống vào bữa tối.

  • You can use either the blue pen or the red one.

    Bạn có thể sử dụng bút xanh hoặc bút đỏ.

  • He speaks English or Spanish fluently.

    Anh ấy nói tiếng Anh hoặc tiếng Tây Ban Nha lưu loát.

  • We can watch a movie or go for a walk in the park.

    Chúng ta có thể xem phim hoặc đi dạo trong công viên.

  • The dress comes in both red or black.

    Chiếc váy có màu đỏ hoặc đen.

  • The store sells either brand name or generic products.

    Cửa hàng bán sản phẩm có thương hiệu hoặc sản phẩm thông thường.

  • She can either take the train or the bus to work.

    Cô ấy có thể đi tàu hoặc xe buýt đi làm.

  • You have the choice of either taking the stairs or the elevator.

    Bạn có thể lựa chọn đi cầu thang bộ hoặc thang máy.

  • The hotel offers rooms with a view of the ocean or the city.

    Khách sạn cung cấp các phòng có tầm nhìn ra đại dương hoặc thành phố.

  • You can choose to either pay with cash or with a credit card.

    Bạn có thể chọn thanh toán bằng tiền mặt hoặc bằng thẻ tín dụng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches