Định nghĩa của từ is

isverb

/ɪz//ɪz/

Từ "is" là một phần cơ bản và phổ biến của tiếng Anh, nhưng nguồn gốc của nó không rõ ràng ngay lập tức. Từ tiếng Anh cổ cho "is" là "is," về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*es Fitzhugh*" (phát âm là yeh-z). Tiền tố "y" hoặc "i" trong tiếng Anh cổ và tiếng Đức nguyên thủy là một dấu hiệu biến tố chỉ ra sự thống nhất về mặt ngữ pháp, nhưng cuối cùng nó đã bị loại bỏ trong tiếng Anh trung đại, dẫn đến "is" được đơn giản hóa mà chúng ta sử dụng ngày nay. Lịch sử từ nguyên của "is" được tìm thấy trong các ngôn ngữ Đức cổ đại, cho thấy sự tiến hóa của các dạng ngôn ngữ theo thời gian.

Tóm Tắt

type ngôi 3 số ít thời hiện tại của be

namespace
Ví dụ:
  • The sun is shining today.

    Hôm nay trời nắng đẹp.

  • Water is wet when in its liquid state.

    Nước ướt khi ở trạng thái lỏng.

  • She is a doctor who has been practicing for over years.

    Cô ấy là một bác sĩ đã hành nghề nhiều năm.

  • The car is parked in the garage.

    Chiếc xe đang đỗ trong gara.

  • His eyes are brown and sparkling with joy.

    Đôi mắt anh ấy màu nâu và lấp lánh niềm vui.

  • The cat is curled up in a ball on the windowsill.

    Con mèo cuộn tròn như một quả bóng trên bệ cửa sổ.

  • This is the best restaurant in town, you must try it!

    Đây là nhà hàng tuyệt vời nhất trong thị trấn, bạn nhất định phải thử!

  • The clock is striking midnight.

    Đồng hồ đang điểm nửa đêm.

  • The air is filled with the scent of freshly baked bread.

    Không khí tràn ngập mùi thơm của bánh mì mới nướng.

  • She is an amazing person who has overcome many obstacles in her life.

    Cô ấy là một người tuyệt vời đã vượt qua nhiều trở ngại trong cuộc sống.