danh từ
(ngôn ngữ học) nguyên âm
nguyên âm
/ˈvaʊəl//ˈvaʊəl/Từ "vowel" bắt nguồn từ tiếng Latin "vocales", có nghĩa là "giống cừu" hoặc "liên quan đến việc nói". Trong tiếng Latin, hậu tố "-alis" được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ mối quan hệ với một cái gì đó và gốc "vox" có nghĩa là "voice" hoặc "âm thanh". Do đó, "vocales" theo nghĩa đen có nghĩa là "liên quan đến giọng nói khi nói" hoặc "giọng nói giống cừu". Trong tiếng Latin cổ, các nguyên âm được coi là âm thanh cốt lõi hoặc thiết yếu của ngôn ngữ, giống như cừu được coi là thiết yếu đối với một đàn cừu. Từ nguyên này khiến các nhà ngôn ngữ học tin rằng từ "vowel" được chọn vì những âm thanh này rất cần thiết để hình thành nên các âm thanh cốt lõi và cách phát âm của ngôn ngữ. Từ tiếng Anh hiện đại "vowel" được lấy từ tiếng Anh trung đại, nơi nó vẫn giữ nguyên gốc tiếng Latin. Ngày nay, từ "vowel" dùng để chỉ một loại âm thanh hoặc ký hiệu cụ thể được sử dụng trong hệ thống chữ viết để biểu thị những âm thanh thiết yếu này.
danh từ
(ngôn ngữ học) nguyên âm
a speech sound in which the mouth is open and the tongue is not touching the top of the mouth, the teeth, etc., so that the flow of air is not limited, for example /ɑː, e, ɔː/
âm thanh lời nói trong đó miệng mở và lưỡi không chạm vào phần trên của miệng, răng, v.v., do đó luồng không khí không bị hạn chế, ví dụ /ɑː, e, ɔː/
nguyên âm
Mỗi ngôn ngữ có hệ thống nguyên âm khác nhau.
Nguyên âm trung tính này được gọi là ‘schwa’.
Các chữ cái "a", "e", "i", "o" và "u" đều là nguyên âm trong tiếng Anh.
Trong bài học về chữ viết hôm nay, chúng ta sẽ học về nguyên âm dài và nguyên âm ngắn.
Từ, cụm từ liên quan
a letter that represents a vowel sound. In English the vowels are a, e, i, o and u.
một chữ cái đại diện cho một nguyên âm Trong tiếng Anh các nguyên âm là a, e, i, o và u.
All matches