Định nghĩa của từ visual aid

visual aidnoun

hỗ trợ trực quan

/ˌvɪʒuəl ˈeɪd//ˌvɪʒuəl ˈeɪd/

Thuật ngữ "visual aid" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một cách để mô tả các công cụ hỗ trợ nâng cao giao tiếp trực quan. Nhu cầu về các công cụ hỗ trợ như vậy xuất hiện trong quá trình phát triển nhanh chóng của ngành giáo dục và kinh doanh, khi các bài thuyết trình ngày càng trở nên phức tạp và cần được truyền tải hiệu quả đến đông đảo khán giả. Từ gốc "aid" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "aides", có nghĩa là trợ giúp, và "visual" ám chỉ thứ gì đó mà mắt có thể cảm nhận được. Cụm từ "visual aid" kết hợp cả hai từ, mô tả các công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp trực quan, chẳng hạn như máy chiếu, biểu đồ, sơ đồ, mô hình và slide. Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ trực quan trong các bài thuyết trình có thể giúp làm rõ và đơn giản hóa thông tin phức tạp, khiến thông tin đó hấp dẫn, dễ tiếp cận và dễ nhớ hơn đối với khán giả. Từ đó, thuật ngữ "visual aid" đã mở rộng ra ngoài mục đích sử dụng ban đầu của nó trong các bài thuyết trình để bao gồm bất kỳ công nghệ, kỹ thuật hoặc công cụ nào giúp nâng cao nhận thức và hiểu biết trực quan, bao gồm đồ họa, hoạt hình và phương tiện tương tác.

namespace
Ví dụ:
  • During the presentation, the speaker utilized visual aids such as charts, graphs, and images to make the information more digestible and engaging for the audience.

    Trong bài thuyết trình, diễn giả đã sử dụng các phương tiện trực quan như biểu đồ, đồ thị và hình ảnh để làm cho thông tin dễ hiểu và hấp dẫn hơn đối với khán giả.

  • The teacher used a visual aid in the form of a short video clip to illustrate a complex concept to the students.

    Giáo viên đã sử dụng phương tiện trực quan dưới dạng một đoạn video clip ngắn để minh họa một khái niệm phức tạp cho học sinh.

  • The doctor showed his patient a series of x-rays and MRI scans as a visual aid to help explain the nature of their condition.

    Bác sĩ cho bệnh nhân xem một loạt phim chụp X-quang và chụp MRI để hỗ trợ trực quan giúp giải thích bản chất tình trạng bệnh của họ.

  • The architect presented sketches and 3D models of the proposed building project as visual aids to the investors.

    Kiến trúc sư đã trình bày bản phác thảo và mô hình 3D của dự án xây dựng được đề xuất để hỗ trợ trực quan cho các nhà đầu tư.

  • The salesperson displayed interactive product demos and visuals to the potential clients to help them understand the benefits and features of the product.

    Nhân viên bán hàng trình bày bản demo sản phẩm tương tác và hình ảnh trực quan cho khách hàng tiềm năng để giúp họ hiểu được lợi ích và tính năng của sản phẩm.

  • The librarian used a slideshow presentation with images of the books and resources to assist the patrons in finding what they were looking for.

    Thủ thư đã sử dụng bài thuyết trình dạng trình chiếu với hình ảnh các cuốn sách và tài nguyên để hỗ trợ người đọc tìm thấy những gì họ đang tìm kiếm.

  • The professor utilized charts and diagrams to illustrate the sequence of events in a historical timeline to her students.

    Giáo sư đã sử dụng biểu đồ và sơ đồ để minh họa trình tự các sự kiện theo dòng thời gian lịch sử cho sinh viên của mình.

  • The lawyer used diagrams and enhancement tools to emphasize the key points and evidence in the courtroom.

    Luật sư đã sử dụng sơ đồ và công cụ tăng cường để nhấn mạnh các điểm chính và bằng chứng tại tòa án.

  • The concert organizer used visual aids such as videos and animations to create a multimedia experience for the audience during the live performance.

    Người tổ chức buổi hòa nhạc đã sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan như video và hình ảnh động để tạo ra trải nghiệm đa phương tiện cho khán giả trong suốt buổi biểu diễn trực tiếp.

  • The science teacher displayed animations and illustrations to help students visualize and understand complex scientific concepts such as the human anatomy.

    Giáo viên khoa học trình bày hình ảnh động và hình minh họa để giúp học sinh hình dung và hiểu các khái niệm khoa học phức tạp như giải phẫu cơ thể người.