Định nghĩa của từ viscosity

viscositynoun

độ nhớt

/vɪˈskɒsəti//vɪˈskɑːsəti/

Từ "viscosity" bắt nguồn từ tiếng Latin "viscosus", có nghĩa là "sticky" hoặc "nhớt". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được dùng để mô tả độ đặc hoặc độ dính của chất lỏng, chẳng hạn như mật ong hoặc hắc ín. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm khái niệm về khả năng chống chảy của chất lỏng hoặc khả năng "cling" của chất lỏng sang các thành của bình chứa. Hiểu biết khoa học hiện đại về độ nhớt, như chúng ta biết ngày nay, có từ thế kỷ 18, khi nhà vật lý người Pháp Jean Romaine cố gắng định lượng khái niệm này. Ông đã phát triển một thiết bị gọi là máy đo độ nhớt, dùng để đo tốc độ dòng chảy của chất lỏng qua một ống hẹp. Kết quả cho thấy các chất lỏng khác nhau có mức độ nhớt khác nhau, một số chảy dễ dàng và một số chảy rất chậm. Ngày nay, độ nhớt là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, hóa học, sinh học và kỹ thuật, và được sử dụng để mô tả tính chất của các chất từ ​​nước đến dầu đến máu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt

meaningtính dẻo, tính dính

typeDefault

meaningđộ nhớt

meaningdynamic v. độ nhớt động lực

meaningeddy v. độ nhớt xoáy

namespace
Ví dụ:
  • The honey had a high viscosity, making it difficult to pour out of the jar.

    Mật ong có độ nhớt cao, khiến việc đổ ra khỏi lọ trở nên khó khăn.

  • The paint had a thick, viscous consistency that made it easy to spread evenly.

    Sơn có độ đặc, nhớt giúp dễ dàng quét đều.

  • The syrup had a low viscosity, allowing it to flow easily through the dispenser.

    Xi-rô có độ nhớt thấp, cho phép nó chảy dễ dàng qua bình chứa.

  • The molasses had a very thick, almost gel-like viscosity that required stirring before using.

    Mật mía có độ nhớt rất đặc, gần giống như gel, cần phải khuấy trước khi sử dụng.

  • The motor oil had a smooth, viscous texture that coated the engine parts evenly.

    Dầu động cơ có kết cấu mịn, nhớt, phủ đều các bộ phận của động cơ.

  • The molten glass had a very low viscosity, allowing it to be stretched into thin, delicate sheets.

    Thủy tinh nóng chảy có độ nhớt rất thấp, cho phép kéo dài thành những tấm mỏng, mềm mại.

  • The glue had a high viscosity, which made it sticky and adhesive.

    Keo có độ nhớt cao nên rất dính và kết dính tốt.

  • The soup had a thin, watery viscosity that lacked the rich, thick texture that the chef was looking for.

    Món súp có độ sánh, loãng và thiếu độ sánh, sánh mà đầu bếp mong muốn.

  • The engine coolant had a light, watery viscosity that helped regulate the engine's temperature.

    Chất làm mát động cơ có độ nhớt nhẹ, giống như nước giúp điều chỉnh nhiệt độ của động cơ.

  • The primer had a thick, viscous consistency that helped it adhere to the surface, creating a smooth base for painting.

    Lớp sơn lót có độ đặc và nhớt giúp bám dính vào bề mặt, tạo thành lớp nền mịn để sơn.