Định nghĩa của từ polymer

polymernoun

polyme

/ˈpɒlɪmə(r)//ˈpɑːlɪmər/

Từ "polymer" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "poly" có nghĩa là "many" và "meros" có nghĩa là "part" hoặc "unit". Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào năm 1834 bởi nhà hóa học người Đức Jöns Jacob Berzelius để mô tả một lớp hợp chất bao gồm nhiều đơn vị monome, là khối xây dựng của polyme. Vào thời điểm đó, Berzelius đang nghiên cứu các hợp chất được hình thành khi các monome phản ứng với nhau để tạo ra các phân tử lớn, phức tạp. Ông đã chọn thuật ngữ "polymer" để mô tả các hợp chất này vì chúng được tạo thành từ nhiều "parts" hoặc các đơn vị monome. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực khoa học vật liệu và đã trở thành một khái niệm cơ bản trong việc hiểu các tính chất và hành vi của nhiều loại vật liệu tự nhiên và tổng hợp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) chất trùng hợp, polime

namespace
Ví dụ:
  • Nylon, a commonly used polymer, is a synthetic fiber that is strong, lightweight, and durable.

    Nylon, một loại polymer được sử dụng phổ biến, là một loại sợi tổng hợp có độ bền cao, nhẹ và chắc chắn.

  • Researchers have developed a new biodegradable polymer that could potentially reduce the amount of plastic waste in the environment.

    Các nhà nghiên cứu đã phát triển một loại polyme phân hủy sinh học mới có khả năng làm giảm lượng rác thải nhựa trong môi trường.

  • Polymers such as polyethylene and polypropylene are widely used in the production of plastic bags, bottles, and packaging materials.

    Các polyme như polyethylene và polypropylene được sử dụng rộng rãi trong sản xuất túi nhựa, chai lọ và vật liệu đóng gói.

  • Polymer light-emitting diodes (LEDsare used as an alternative to traditional bulbs due to their high efficiency, low power consumption, and long lifespan.

    Điốt phát quang polymer (LED) được sử dụng thay thế cho bóng đèn truyền thống vì có hiệu suất cao, tiêu thụ điện năng thấp và tuổi thọ cao.

  • Polymer nanocomposites combine polymers with nanoscale materials to produce materials with unique features such as improved mechanical strength and thermal stability.

    Vật liệu nanocomposite polyme kết hợp polyme với vật liệu nano để tạo ra vật liệu có các tính năng độc đáo như độ bền cơ học và độ ổn định nhiệt được cải thiện.

  • Polymerase chain reaction (PCR), a polymer-based technique, is used to reproduce DNA molecules for various scientific applications such as genetic engineering and disease diagnosis.

    Phản ứng chuỗi polymerase (PCR), một kỹ thuật dựa trên polymer, được sử dụng để tái tạo các phân tử DNA cho nhiều ứng dụng khoa học khác nhau như kỹ thuật di truyền và chẩn đoán bệnh.

  • Polymer coatings are applied to various surfaces to improve their properties, such as adhesion, durability, or resistance to corrosion and wear.

    Lớp phủ polymer được áp dụng cho nhiều bề mặt khác nhau để cải thiện các đặc tính của chúng, chẳng hạn như độ bám dính, độ bền hoặc khả năng chống ăn mòn và mài mòn.

  • Polymer gels are used in medical applications such as wound dressing, drug delivery, and tissue engineering due to their ability to retain water and biologically active molecules.

    Gel polymer được sử dụng trong các ứng dụng y tế như băng vết thương, dẫn thuốc và kỹ thuật mô do khả năng giữ nước và các phân tử hoạt tính sinh học của chúng.

  • Polymers are used in the production of high-performance materials such as athletic shoes, car tires, and aircraft composites.

    Polyme được sử dụng trong sản xuất vật liệu hiệu suất cao như giày thể thao, lốp ô tô và vật liệu composite máy bay.

  • The molecular structure of polymers can be manipulated to achieve desired properties, such as stiffness, flexibility, and crystallinity, by using various polymerization techniques.

    Cấu trúc phân tử của polyme có thể được điều chỉnh để đạt được các tính chất mong muốn, chẳng hạn như độ cứng, độ linh hoạt và độ kết tinh, bằng cách sử dụng nhiều kỹ thuật trùng hợp khác nhau.