Định nghĩa của từ plasma

plasmanoun

huyết tương

/ˈplæzmə//ˈplæzmə/

Từ "plasma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Bác sĩ người Hy Lạp Galen (129-216 sau Công nguyên) đã sử dụng thuật ngữ "plasmē" (πλάσμα) để mô tả một chất được đúc hoặc tạo thành. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được nhà hóa học người Anh Sir George Kingston (1635-1713) hồi sinh trong hóa học để mô tả một chất lỏng giữ nguyên hình dạng và thể tích, tương tự như một chất được đúc hoặc tạo thành. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "plasma" đã được sử dụng rộng rãi trong vật lý và y học để mô tả một loại khí ion hóa ở nhiệt độ cao, còn được gọi là plasma. Thuật ngữ này được phổ biến bởi Irving Langmuir, một nhà hóa học người Mỹ và là người đoạt giải Nobel, người đã sử dụng nó để mô tả khí ion hóa bao quanh các điện cực trong quá trình phóng điện. Ngày nay, thuật ngữ "plasma" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, y học và sinh học, để mô tả nhiều loại khí và chất lỏng ion hóa có các tính chất điện và hóa học độc đáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) huyết tương

meaning(khoáng chất) thạch anh lục

meaning(như) plasm

typeDefault

meaning(vật lí) platma

namespace

the clear liquid part of blood, in which the blood cells, etc. float

phần chất lỏng trong suốt của máu, trong đó các tế bào máu, v.v. trôi nổi

Ví dụ:
  • In a lab, scientists study the properties of plasma in a specialized chamber called a plasma torus.

    Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học nghiên cứu các đặc tính của plasma trong một buồng chuyên dụng gọi là vòng plasma.

  • The sun's outer atmosphere, known as the corona, is made up of hot plasma that can reach temperatures of millions of degrees.

    Bầu khí quyển bên ngoài của mặt trời, được gọi là vành nhật hoa, được tạo thành từ plasma nóng có thể đạt tới nhiệt độ hàng triệu độ.

  • A plasma television uses a thin film of electrically charged plasma to create images instead of traditional glass bulbs.

    Tivi plasma sử dụng một lớp màng mỏng plasma tích điện để tạo ra hình ảnh thay vì bóng đèn thủy tinh truyền thống.

  • During a solar flare, intense bursts of energy from the sun's plasma can reach Earth's atmosphere and cause disruptions in communication systems.

    Trong quá trình bùng phát năng lượng mặt trời, các luồng năng lượng mạnh từ plasma của mặt trời có thể đến bầu khí quyển của Trái Đất và gây gián đoạn hệ thống thông tin liên lạc.

  • Plasmas can be harnessed to generate electric power in a technology called fusion power.

    Plasma có thể được khai thác để tạo ra năng lượng điện bằng một công nghệ gọi là năng lượng nhiệt hạch.

a gas that contains approximately equal numbers of positive and negative electric charges and is present in the sun and most stars

một loại khí chứa số lượng điện tích dương và điện tích âm gần bằng nhau và có trong mặt trời và hầu hết các ngôi sao

Từ, cụm từ liên quan