Định nghĩa của từ versus

versuspreposition

so với

/ˈvɜːsəs//ˈvɜːrsəs/

Từ "versus" bắt nguồn từ tiếng Latin "versus," là động từ "quay" hoặc "quay về phía". Trong tiếng Latin, cụm từ "adversus" có nghĩa là "against" hoặc "ngược lại", và "versus" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ một vụ kiện hoặc một phiên tòa. Vào thế kỷ 16, cụm từ "versus" trở nên phổ biến như một tiêu đề cho một vụ kiện và được rút ngắn thành "Vs." hoặc "v." trong các tài liệu in. Theo thời gian, thuật ngữ "versus" được mở rộng để bao gồm các ý nghĩa khác, chẳng hạn như một trận đấu cạnh tranh hoặc sự so sánh giữa hai thứ. Ví dụ, trong một trận đấu quần vợt, người ta có thể nói "Player A versus Player B," để chỉ một cuộc thi giữa hai người chơi. Theo nghĩa rộng hơn, "versus" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tương phản hoặc so sánh giữa hai ý tưởng hoặc quan điểm đối lập.

Tóm Tắt

type giới từ ((viết tắt) v.)

meaningchống, chống lại, đấu với

exampleRobinson versus Brown: (pháp lý) Rô-bin-xơn kiện chống lại Brao

exampleArsenal versus Manchester City: (thể dục,thể thao) đội ác-xơ-nơn đấu với đội thành Man-si-xtơ

namespace

used to show that two teams or sides are against each other

được sử dụng để chỉ ra rằng hai đội hoặc hai bên đang đối đầu với nhau

Ví dụ:
  • It is France versus Brazil in the final.

    Trận chung kết sẽ là trận Pháp gặp Brazil.

  • in the case of the State versus Ford

    trong trường hợp Nhà nước kiện Ford

used to compare two different ideas, choices, etc.

được sử dụng để so sánh hai ý tưởng, sự lựa chọn khác nhau, v.v.

Ví dụ:
  • It was the promise of better job opportunities versus the inconvenience of moving away and leaving her friends.

    Đó là lời hứa về cơ hội việc làm tốt hơn so với sự bất tiện khi phải chuyển đi và xa bạn bè.