Định nghĩa của từ duel

duelnoun

đấu tay đôi

/ˈdjuːəl//ˈduːəl/

Từ gốc thế kỷ 15: từ tiếng Latin duellum, dạng cổ xưa và văn học của bellum ‘chiến tranh’, được sử dụng trong tiếng Latin thời trung cổ với nghĩa là ‘cuộc chiến giữa hai người’, một phần chịu ảnh hưởng của dualis ‘của hai người’. Nghĩa gốc là ‘cuộc chiến đơn lẻ được sử dụng để quyết định một tranh chấp tư pháp’; nghĩa ‘cuộc thi để quyết định một điểm danh dự’ có từ đầu thế kỷ 17.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...)

examplean artillery duel: một cuộc đọ pháo

meaningcuộc tranh chấp tay đôi (giữa hai người, hai đảng phái...)

type nội động từ

meaningđọ kiếm tay đôi, đọ súng tay đôi

examplean artillery duel: một cuộc đọ pháo

meaningtranh chấp tay đôi

namespace

a formal fight with weapons between two people who disagreed, especially over a matter of honour

một cuộc chiến chính thức bằng vũ khí giữa hai người không đồng ý, đặc biệt là về vấn đề danh dự

Ví dụ:
  • to fight/win a duel

    chiến đấu/thắng một cuộc đấu tay đôi

  • to challenge somebody to a duel

    thách thức ai đó đấu tay đôi

  • The two rival politicians engaged in a heated verbal duel during last night's debate.

    Hai chính trị gia đối thủ đã có cuộc đấu khẩu gay gắt trong cuộc tranh luận đêm qua.

  • The actors on stage depicted a dramatic sword duel that left the audience breathless.

    Các diễn viên trên sân khấu đã mô tả một màn đấu kiếm kịch tính khiến khán giả phải nín thở.

  • The two chess players locked in a tense duel that lasted several hours.

    Hai kỳ thủ đã có một trận đấu căng thẳng kéo dài nhiều giờ.

Ví dụ bổ sung:
  • He fought a duel with the prince.

    Anh ta đã đấu tay đôi với hoàng tử.

  • a duel between the two officers

    cuộc đấu tay đôi giữa hai sĩ quan

a competition or struggle between two people or groups

một cuộc cạnh tranh hoặc đấu tranh giữa hai người hoặc nhóm

Ví dụ:
  • The debate rapidly descended into a verbal duel between the two candidates.

    Cuộc tranh luận nhanh chóng biến thành cuộc đọ sức bằng lời nói giữa hai ứng cử viên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches