Định nghĩa của từ verbiage

verbiagenoun

lời lẽ dài dòng

/ˈvɜːbiɪdʒ//ˈvɜːrbiɪdʒ/

Từ "verbiage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và tiếng La-tinh. Tiếng Pháp mượn từ tiếng La-tinh "verbum", nghĩa là "từ" và thêm hậu tố "-age", tạo thành danh từ có nghĩa là "action" hoặc "kết quả". Do đó, "verbiage" xuất hiện trong tiếng Anh để chỉ số lượng hoặc mức độ từ được sử dụng trong lời nói hoặc văn bản, thường theo cách quá mức, quá phức tạp hoặc hạ thấp giá trị. Từ "verbiage" lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Theo thời gian, nó đã phát triển một ý nghĩa rộng hơn để bao gồm chất lượng ngôn ngữ được sử dụng, bao gồm cả giọng điệu, phong cách và mức độ hùng biện. Ngày nay, "verbiage" thường được sử dụng để mô tả độ dài hoặc độ phức tạp của bài viết, cũng như để bày tỏ ý kiến ​​về kỹ năng giao tiếp của tác giả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nói dài

meaningtính dài dòng (báo cáo, bài văn)

namespace
Ví dụ:
  • The senator was accused of using excessive verbiage during the debate, leaving the audience confused and disengaged.

    Thượng nghị sĩ bị cáo buộc sử dụng quá nhiều từ ngữ trong cuộc tranh luận, khiến khán giả bối rối và mất tập trung.

  • The reporting on the charity event was filled with unnecessary verbiage, making it difficult to understand the true impact of the fundraiser.

    Bản báo cáo về sự kiện từ thiện đầy rẫy những lời lẽ dài dòng không cần thiết, khiến người ta khó có thể hiểu được tác động thực sự của hoạt động gây quỹ.

  • In order to impress his coworkers, the salesman used lavish and intricate verbiage during the presentation, but his product was still rejected.

    Để gây ấn tượng với đồng nghiệp, nhân viên bán hàng đã sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và phức tạp trong bài thuyết trình, nhưng sản phẩm của anh vẫn bị từ chối.

  • The job description included a plethora of verbiage that left the candidate unsure of the requirements for the position.

    Mô tả công việc bao gồm rất nhiều từ ngữ dài dòng khiến ứng viên không chắc chắn về các yêu cầu cho vị trí này.

  • The lawyer's arguments during the trial were filled with complex legal jargon, leaving the jury confused and unable to make a decision.

    Các lập luận của luật sư trong phiên tòa đầy rẫy thuật ngữ pháp lý phức tạp, khiến bồi thẩm đoàn bối rối và không thể đưa ra quyết định.

  • The executive seemed to delight in using vast quantities of verbiage during meetings, leaving his team exhausted and unable to contribute.

    Vị giám đốc này dường như thích sử dụng quá nhiều từ ngữ dài dòng trong các cuộc họp, khiến nhóm của ông kiệt sức và không thể đóng góp ý kiến.

  • The politician's speech was filled with grandiose verbiage that failed to convey any real solutions to the problems at hand.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đầy những lời lẽ hoa mỹ không truyền tải được bất kỳ giải pháp thực sự nào cho những vấn đề hiện tại.

  • The contract was filled with convoluted legalese, making it nearly impossible for the parties involved to understand their respective obligations.

    Hợp đồng chứa đầy những thuật ngữ pháp lý phức tạp, khiến các bên liên quan gần như không thể hiểu được nghĩa vụ của mình.

  • The HVAC technician's explanations of the problems with the air conditioning unit were filled with unnecessary verbiage, leaving the customer more confused than enlightened.

    Lời giải thích của kỹ thuật viên HVAC về các vấn đề liên quan đến máy điều hòa không khí đầy rẫy những lời dài dòng không cần thiết, khiến khách hàng bối rối hơn là sáng suốt.

  • The administrative assistant was constantly frustrated by the excessive verbiage in the company's internal memoranda, which seemed to be written for lawyers rather than actual employees.

    Trợ lý hành chính liên tục cảm thấy khó chịu vì văn bản nội bộ của công ty quá dài dòng, dường như được viết cho luật sư hơn là cho nhân viên thực sự.