Định nghĩa của từ wordplay

wordplaynoun

chơi chữ

/ˈwɜːdpleɪ//ˈwɜːrdpleɪ/

Từ "wordplay" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ sự kết hợp của "word" và "play", trong đó "play" được dùng để ám chỉ sự thông minh, hài hước hoặc kỳ quặc. Lần đầu tiên cụm từ "trò chơi chữ" được ghi nhận là vào năm 1884 trong một cuốn sách có tựa đề "The American Journal of Psychology", trong đó cụm từ này được dùng để mô tả một kỹ thuật mà một nhà thơ sử dụng để tạo ra hiệu ứng hài hước. Vào đầu thế kỷ 20, cụm từ này đã phát triển thành "wordplay" và trở nên phổ biến như một thủ pháp văn học được các nhà văn và nhà thơ sử dụng để tạo ra hiệu ứng thông minh và hài hước. Kể từ đó, "wordplay" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả một loạt các trò chơi ngôn ngữ, bao gồm chơi chữ, nghĩa kép và cách diễn đạt khéo léo. Ngày nay, chơi chữ là một đặc điểm phổ biến của ngôn ngữ, được các nhà văn, diễn viên hài và những người đam mê ngôn ngữ sử dụng để thêm sự hài hước, thông minh và sáng tạo vào bài viết và bài phát biểu của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The magician dazzled the audience with his clever wordplay, using puns and double entendres to bring laughter and amazement.

    Nhà ảo thuật đã làm khán giả choáng ngợp với lối chơi chữ thông minh, sử dụng lối chơi chữ và ẩn dụ để mang lại tiếng cười và sự ngạc nhiên.

  • Her love for wordplay was evident in the way she crafted her writing, selecting metaphors and idioms to add depth and complexity to her words.

    Tình yêu của bà dành cho trò chơi chữ được thể hiện rõ trong cách bà xây dựng bài viết của mình, lựa chọn phép ẩn dụ và thành ngữ để tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho các từ ngữ.

  • The stand-up comedian's set was filled with clever wordplay, leaving the audience in stitches as they tried to decipher his witty wordplay.

    Tiết mục của nghệ sĩ hài độc thoại này tràn ngập những trò chơi chữ thông minh, khiến khán giả phải cười nghiêng ngả khi cố gắng giải mã trò chơi chữ dí dỏm của ông.

  • The poet's words danced off the page, filled with intricate wordplay that twisted and turned like a snake through a garden.

    Những lời thơ của nhà thơ như nhảy múa trên trang giấy, chứa đầy lối chơi chữ phức tạp, uốn lượn như con rắn luồn lách trong vườn.

  • His sense of humor manifested itself in his love for wordplay, finding humor in the unexpected connections between seemingly disparate words.

    Khiếu hài hước của ông thể hiện ở tình yêu dành cho trò chơi chữ, tìm thấy sự hài hước trong mối liên hệ bất ngờ giữa những từ ngữ có vẻ không liên quan.

  • The crossword puzzle enthusiast was an expert in deciphering wordplay, her sharp wit and quick thinking allowing her to solve even the most challenging puzzles with ease.

    Người đam mê trò chơi ô chữ này là chuyên gia giải mã trò chơi chữ, trí thông minh sắc sảo và tư duy nhanh nhạy cho phép cô giải quyết ngay cả những câu đố khó nhất một cách dễ dàng.

  • The playwright's use of wordplay was a hallmark of her work, creating characters and stories that delighted and amused audiences with their linguistic dexterity.

    Việc sử dụng lối chơi chữ là đặc điểm nổi bật trong tác phẩm của nhà viết kịch, tạo ra các nhân vật và câu chuyện khiến khán giả thích thú và thích thú bằng sự khéo léo về ngôn ngữ.

  • The politician's words were laced with political wordplay, allowing him to sidestep difficult questions and confuse his opponents with his mastery of language.

    Lời nói của chính trị gia này được lồng ghép với lối chơi chữ chính trị, cho phép ông tránh được những câu hỏi khó và khiến đối thủ bối rối vì khả năng ngôn ngữ điêu luyện của mình.

  • The author's wordplay was so clever that it often left her readers perplexed, struggling to decipher the meanings behind her abstruse word choices.

    Cách chơi chữ của tác giả rất khéo léo đến nỗi nó thường khiến độc giả bối rối, phải vật lộn để giải mã ý nghĩa đằng sau những từ ngữ khó hiểu mà bà lựa chọn.

  • The Shakespearean scholar's deep understanding of wordplay allowed him to uncover hidden meanings in the bard's works, revealing new insights into the master's masterful use of language.

    Sự hiểu biết sâu sắc về cách chơi chữ của học giả Shakespeare đã giúp ông khám phá ra những ý nghĩa ẩn giấu trong các tác phẩm của thi sĩ, hé lộ những hiểu biết mới về tài năng sử dụng ngôn ngữ điêu luyện của bậc thầy này.