Định nghĩa của từ verbosity

verbositynoun

sự dài dòng

/vɜːˈbɒsəti//vɜːrˈbɑːsəti/

Từ "verbosity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "verbosus", có nghĩa là "nói nhiều" hoặc "sử dụng nhiều từ". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "verbum", có nghĩa là "từ" và hậu tố "-osus", tạo thành một tính từ chỉ sự phong phú hoặc dư thừa. Từ tiếng Latin "verbosus" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "verbosite", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "verbosity." Trong tiếng Anh, "verbosity" dùng để chỉ chất lượng nói hoặc viết theo cách quá cầu kỳ, dài dòng hoặc khoa trương. Nó cũng có thể mô tả việc sử dụng quá nhiều từ, cụm từ hoặc câu trong bài phát biểu hoặc bài viết, thường với mục đích tỏ ra uyên bác hoặc ấn tượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ trích hoặc chế giễu những cá nhân sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ hoặc khoa trương, cố gắng truyền đạt tầm quan trọng hoặc thẩm quyền hơn mức họ thực sự có.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính nói dài

meaningtính dài dòng (báo cáo, bài văn...)

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's verbosity during the presentation left the audience dazed and confused, as they struggled to follow her endless stream of words.

    Sự dài dòng của diễn giả trong suốt bài thuyết trình khiến khán giả choáng váng và bối rối, vì họ phải vật lộn để theo dõi dòng diễn đạt bất tận của bà.

  • The author's verbosity in this essay was overwhelming, as she repeated herself multiple times and seemed unable to convey her ideas concisely.

    Sự lan man của tác giả trong bài luận này thật quá mức, vì bà ấy lặp lại nhiều lần và dường như không thể truyền đạt ý tưởng của mình một cách ngắn gọn.

  • The salesperson's verbosity during the pitch was almost impressive, as she spewed out statistics and technical jargon without pausing for breath.

    Sự lan man của nhân viên bán hàng trong suốt buổi chào hàng thực sự ấn tượng, khi cô ấy tuôn ra các số liệu thống kê và thuật ngữ kỹ thuật mà không dừng lại để thở.

  • The lawyer's verbosity in court was both frustrating and impressive, as she tirelessly argued her case with precision and eloquence.

    Sự dài dòng của luật sư tại tòa vừa gây khó chịu vừa gây ấn tượng, khi cô không ngừng tranh luận về vụ án của mình một cách chính xác và hùng hồn.

  • The politician's verbosity during the debate was both endearing and irritating, as she spoke passionately but sometimes wandered off topic.

    Sự lan man của nữ chính trị gia trong suốt cuộc tranh luận vừa đáng yêu vừa khó chịu, khi bà nói rất say mê nhưng đôi khi lại lạc đề.

  • The teacher's verbosity in class was both informative and exhausting, as she attempted to impart a wealth of knowledge in a limited time frame.

    Sự lan man của giáo viên trong lớp vừa mang tính thông tin vừa gây mệt mỏi, vì cô ấy cố gắng truyền đạt lượng kiến ​​thức lớn trong một khoảng thời gian hạn chế.

  • The scientist's verbosity during the seminar was both captivating and challenging, as she presented complex theories and backed them up with supportive evidence.

    Sự lan man của nhà khoa học trong suốt hội thảo vừa hấp dẫn vừa đầy thách thức, khi bà trình bày các lý thuyết phức tạp và hỗ trợ chúng bằng các bằng chứng xác đáng.

  • The journalist's verbosity in the article was both enlightening and comprehendible, as she coupled her extensive knowledge with simple and entertaining language.

    Cách diễn đạt dài dòng của nhà báo trong bài viết vừa mang tính khai sáng vừa dễ hiểu, khi cô kết hợp kiến ​​thức sâu rộng của mình với ngôn ngữ đơn giản và thú vị.

  • The writer's verbosity in the novel was both intriguing and unnecessary, as she appeared to relish the opportunity to over-describe every scene.

    Sự dài dòng của tác giả trong tiểu thuyết vừa hấp dẫn vừa không cần thiết, vì bà dường như thích thú với cơ hội được mô tả quá mức mọi cảnh phim.

  • The storyteller's verbosity during the campfire was both entertaining and mesmerizing, as she painted vivid pictures with her words and transported everyone on an emotional journey.

    Giọng kể chuyện dài dòng của người kể chuyện trong suốt buổi lửa trại vừa thú vị vừa lôi cuốn, khi cô ấy vẽ nên những bức tranh sống động bằng lời văn và đưa mọi người vào một hành trình đầy cảm xúc.