Định nghĩa của từ ventilate

ventilateverb

thông gió

/ˈventɪleɪt//ˈventɪleɪt/

Nguồn gốc của từ "ventilate" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "ventilātus", có nghĩa là "bị gió thổi vào". Từ này được người Pháp sử dụng trong thời Trung cổ và được viết là "ventiler" trong tiếng Pháp cổ. Người Pháp tiếp tục sử dụng thuật ngữ "ventiler" để chỉ một thiết bị dùng để thông gió cho một căn phòng hoặc một tòa nhà, thường được làm bằng gỗ và vận hành thông qua một tay quay. Theo thời gian, người Anh đã sử dụng thuật ngữ tiếng Pháp và viết là "ventilate." Trong cách sử dụng hiện đại, động từ "ventilate" dùng để chỉ quá trình lưu thông không khí để cung cấp chất lượng không khí tốt và ngăn ngừa ngạt thở hoặc tích tụ các chất độc hại trong không gian kín. Cách sử dụng từ này có thể được thấy ở dạng tính từ của nó, "ventilated," khi được sử dụng trong bối cảnh của một tòa nhà hoặc một không gian có lưu thông không khí hiệu quả. Do đó, nguồn gốc của từ "ventilate" bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là không khí hướng gió vì nó liên quan đến việc tạo ra không khí sạch, có thể thở được thông qua các thiết bị và cấu trúc.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthông gió, thông hơi

exampleto ventilate a coal-mine: thông gió một mỏ than

meaning(y học) lọc (máu) bằng oxy

meaningcông bố, đưa ra bàn luận rộng rãi

exampleto ventilate one's opinion: công bố ý kiến của mình

examplethe question must be ventilated: vấn đề phải được đưa ra bàn luận rộng rãi

namespace

to allow fresh air to enter and move around a room, building, etc.

để cho phép không khí trong lành đi vào và di chuyển xung quanh một căn phòng, tòa nhà, v.v.

Ví dụ:
  • The bathroom is ventilated by means of an extractor fan.

    Phòng tắm được thông gió bằng quạt hút.

  • The building is naturally ventilated.

    Tòa nhà được thông gió tự nhiên.

  • a well-ventilated room

    một căn phòng thông thoáng

  • The medical team had to ventilate the patient after his lungs stopped functioning properly due to complications from pneumonia.

    Đội ngũ y tế đã phải thở máy cho bệnh nhân sau khi phổi của anh ngừng hoạt động bình thường do biến chứng của bệnh viêm phổi.

  • The intensive care unit was equipped with multiple ventilators to provide ventilation support for critically ill patients.

    Khoa chăm sóc đặc biệt được trang bị nhiều máy thở để hỗ trợ hô hấp cho bệnh nhân nguy kịch.

to express your feelings or opinions publicly

để bày tỏ cảm xúc hoặc ý kiến ​​của bạn một cách công khai

Từ, cụm từ liên quan