danh từ
không khí, bầu không khí; không gian, không trung
pure air: không khí trong sạch
fresh air: không khí mát mẻ
in the open air: ở ngoài trời
(hàng không) máy bay; hàng không
to air oneself: hóng gió, dạo mát
làn gió nhẹ
to air fine clothes: phô quần áo đẹp
ngoại động từ
hóng gió, phơi gió, phơi
pure air: không khí trong sạch
fresh air: không khí mát mẻ
in the open air: ở ngoài trời
làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió
to air oneself: hóng gió, dạo mát
phô bày, phô trương
to air fine clothes: phô quần áo đẹp