Định nghĩa của từ decongest

decongestverb

thông mũi

/ˌdiːkənˈdʒest//ˌdiːkənˈdʒest/

Từ "decongest," có nghĩa là làm giảm tình trạng nghẹt mũi, có nguồn gốc từ tiếng Latin "congestus", có nghĩa là "ép lại với nhau". Trong tiếng Latin, "de-" là tiền tố biểu thị "undoing" hoặc "loại bỏ", do đó "decongestus," là dạng tiếng Latin của "decongest." Dạng tiếng Anh hiện đại của "decongest" lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh y tế vào thế kỷ 19 để mô tả quá trình làm giảm tình trạng nghẹt mũi, đặc biệt là khi bị dị ứng hoặc cảm lạnh. Hậu tố "-tion" được thêm vào, giống như cách tạo động từ tiếng Anh, để chỉ hành động. Kể từ khi được sử dụng lần đầu tiên liên quan đến các vấn đề về mũi và hô hấp, "decongest" đã được dùng để mô tả quá trình thông tắc nghẽn và thúc đẩy việc loại bỏ chất lỏng dư thừa khỏi nhiều hệ thống cơ thể khác nhau, bao gồm xoang, hạch bạch huyết và đường tiết niệu. Ngày nay, "decongestant" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong tên thuốc, chẳng hạn như "decongestant tablets," được tiếp thị để làm giảm tình trạng tắc nghẽn liên quan đến các triệu chứng cảm lạnh và cúm thông thường.

namespace

to make a place less full of people or traffic

làm cho một nơi nào đó bớt đông người hoặc ít phương tiện giao thông hơn

Ví dụ:
  • The new driving restrictions are being introduced in a bid to decongest the city.

    Những hạn chế mới về lái xe đang được đưa ra nhằm mục đích giảm tắc nghẽn giao thông trong thành phố.

to make a part of somebody's body less blocked with blood or mucus

làm cho một phần cơ thể của ai đó ít bị tắc nghẽn bởi máu hoặc chất nhầy

Ví dụ:
  • The medicine will decongest your nose and soothe your throat at the same time.

    Thuốc sẽ làm thông mũi và làm dịu cổ họng của bạn cùng một lúc.