Định nghĩa của từ inconsistency

inconsistencynoun

Sự không nhất quán

/ˌɪnkənˈsɪstənsi//ˌɪnkənˈsɪstənsi/

Từ "inconsistency" là sự kết hợp của tiền tố "in-" có nghĩa là "not" và danh từ "consistency". "Consistency" bắt nguồn từ tiếng Latin "consistere", có nghĩa là "đứng cùng nhau". Do đó, "inconsistency" theo nghĩa đen có nghĩa là "không đứng cùng nhau", biểu thị sự thiếu đồng nhất, hài hòa hoặc thống nhất trong một cái gì đó. Việc sử dụng từ này sớm nhất được ghi lại có từ thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một

meaninglời tuyên bố đấy mâu thuẫn

meaninghành động không trước sau như một

typeDefault

meaningtính không nhất quán

namespace
Ví dụ:
  • The company's financial reports showed inconsistencies in the data, raising doubts about their reliability.

    Báo cáo tài chính của công ty cho thấy sự không nhất quán trong dữ liệu, làm dấy lên nghi ngờ về độ tin cậy của chúng.

  • The witness's testimonies in court contained various inconsistencies, casting doubt on their credibility.

    Lời khai của nhân chứng tại tòa có nhiều điểm không nhất quán, gây nghi ngờ về độ tin cậy của chúng.

  • The student's answers on the exam showed inconsistencies, leading the teacher to suspect cheating.

    Câu trả lời của học sinh trong bài kiểm tra có sự mâu thuẫn, khiến giáo viên nghi ngờ có gian lận.

  • The doctor's diagnosis of the patient's condition presented inconsistencies, causing confusion and the need for further testing.

    Chẩn đoán của bác sĩ về tình trạng bệnh nhân có sự không nhất quán, gây nhầm lẫn và cần phải xét nghiệm thêm.

  • The suspect's statements to the police had inconsistencies, causing the investigator to question their alibi.

    Lời khai của nghi phạm với cảnh sát có nhiều điểm không nhất quán, khiến điều tra viên phải nghi ngờ về khả năng ngoại phạm của họ.

  • The statistics given by the government official showed inconsistencies, creating doubt about their accuracy.

    Số liệu thống kê do viên chức chính phủ đưa ra có sự không nhất quán, gây nghi ngờ về tính chính xác.

  • The results of the scientific experiment displayed inconsistencies, causing researchers to doubt the validity of their findings.

    Kết quả của thí nghiệm khoa học cho thấy sự không nhất quán, khiến các nhà nghiên cứu nghi ngờ tính xác thực của phát hiện của họ.

  • The athlete's performance in successive competitions displayed inconsistencies, making it difficult to predict their future performances.

    Thành tích của vận động viên trong các cuộc thi liên tiếp không ổn định, khiến việc dự đoán thành tích tiếp theo của họ trở nên khó khăn.

  • The architect's blueprints for the building had inconsistencies, leading to confusion and misunderstandings during the construction process.

    Bản thiết kế tòa nhà của kiến ​​trúc sư không nhất quán, dẫn đến sự nhầm lẫn và hiểu lầm trong quá trình xây dựng.

  • The composer's rendition of the melody contained inconsistencies, making it difficult for the musicians to follow the sheet music accurately.

    Bản nhạc do nhà soạn nhạc thể hiện có nhiều điểm không nhất quán, khiến cho các nhạc công khó có thể theo dõi chính xác bản nhạc.