Định nghĩa của từ disparity

disparitynoun

khác biệt

/dɪˈspærəti//dɪˈspærəti/

Từ "disparity" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "apart" hoặc "xa khỏi" và "partia" có nghĩa là "portion" hoặc "share". Cụm từ tiếng Latin "dispartire" có nghĩa là "tách biệt" hoặc "để riêng". Từ đó, từ tiếng Pháp "disparité" xuất hiện, sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "disparity". Lần đầu tiên từ "disparity" được ghi chép lại trong tiếng Anh có từ thế kỷ 15. Ban đầu, từ này dùng để chỉ hành động tách biệt hoặc tách biệt, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm trạng thái tách biệt hoặc khác biệt, thường theo nghĩa tiêu cực, chẳng hạn như sự khác biệt hoặc bất bình đẳng. Ngày nay, chúng ta sử dụng "disparity" để mô tả nhiều hình thức bất bình đẳng hoặc mất cân bằng khác nhau, bao gồm chênh lệch kinh tế, xã hội và chính trị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt

examplea disparity in years: sự chênh lệch về tuổi tác

meaningsự không tương ứng

namespace
Ví dụ:
  • The income disparity between CEOs and average workers has become a contentious issue in recent years.

    Sự chênh lệch thu nhập giữa các CEO và người lao động trung bình đã trở thành vấn đề gây tranh cãi trong những năm gần đây.

  • The social disparity in access to education remains a major challenge for many developing countries.

    Sự chênh lệch xã hội trong việc tiếp cận giáo dục vẫn là một thách thức lớn đối với nhiều nước đang phát triển.

  • The disparity in healthcare outcomes between urban and rural areas has led to a public outcry for reform.

    Sự chênh lệch về kết quả chăm sóc sức khỏe giữa khu vực thành thị và nông thôn đã dẫn đến tiếng nói phản đối của công chúng về việc cải cách.

  • The economic disparity in the region is having a significant impact on the standard of living for many people.

    Sự chênh lệch kinh tế trong khu vực đang ảnh hưởng đáng kể đến mức sống của nhiều người.

  • The disparity in treatment between privileged and marginalized communities highlights the need for greater social justice.

    Sự chênh lệch trong cách đối xử giữa cộng đồng có đặc quyền và cộng đồng thiểu số làm nổi bật nhu cầu về công bằng xã hội lớn hơn.

  • The stark disparity in political representation for women and minorities must be addressed through affirmative action and other measures.

    Sự chênh lệch lớn trong đại diện chính trị của phụ nữ và nhóm thiểu số phải được giải quyết thông qua hành động tích cực và các biện pháp khác.

  • The technological disparity between developed and developing countries is widening, with potential implications for global inequality.

    Sự chênh lệch về công nghệ giữa các nước phát triển và đang phát triển đang ngày càng gia tăng, có khả năng gây ra bất bình đẳng toàn cầu.

  • The disparity in access to clean water and sanitation is a major public health concern in many impoverished regions.

    Sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận nước sạch và vệ sinh là mối quan ngại lớn về sức khỏe cộng đồng ở nhiều khu vực nghèo đói.

  • The disparity in opportunities for education and training is perpetuating cycles of poverty and limiting social mobility.

    Sự chênh lệch về cơ hội giáo dục và đào tạo đang làm kéo dài chu kỳ đói nghèo và hạn chế sự phát triển xã hội.

  • The disparity in access to financial resources and services is preventing many people from realizing their potential and contributing to society.

    Sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận nguồn tài chính và dịch vụ đang ngăn cản nhiều người phát huy tiềm năng của mình và đóng góp cho xã hội.