danh từ
tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên
Default
(thống kê) [tính, độ] biến đổi
sự thay đổi
/ˌveəriəˈbɪləti//ˌveriəˈbɪləti/"Variability" bắt nguồn từ tiếng Latin "variabilis", có nghĩa là "changeable" hoặc "có khả năng thay đổi". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "vari-" (có nghĩa là "different" hoặc "various") và hậu tố "-abilis" (có nghĩa là "có khả năng" hoặc "có thể"). Từ "variability" phản ánh khái niệm về một thứ gì đó dễ thay đổi hoặc khác biệt. Từ này nhấn mạnh đến khả năng thay đổi và dao động, điều này rất quan trọng trong các lĩnh vực như thống kê và sinh học, nơi mà việc hiểu các mô hình thay đổi là điều cần thiết.
danh từ
tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên
Default
(thống kê) [tính, độ] biến đổi
Sự biến động của giá cổ phiếu khiến việc dự đoán biến động của giá trong ngắn hạn trở nên khó khăn.
Sự thay đổi về lượng mưa đã gây ra hạn hán ở một số khu vực và lũ lụt ở những khu vực khác.
Sự thay đổi của điều kiện thời tiết ở các vùng ven biển khiến việc xây dựng các công trình có khả năng chống chịu được bão trở nên khó khăn.
Sự khác biệt trong điểm thi của học sinh khiến việc cung cấp các chiến lược học tập cá nhân hóa trở nên cần thiết.
Sự khác biệt về hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau cho cùng một căn bệnh đòi hỏi phải nghiên cứu liên tục để xác định các lựa chọn hiệu quả nhất.
Sự biến động về giá dầu ảnh hưởng đến lợi nhuận của nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như hàng không, ô tô và sản xuất.
Sự thay đổi mực nước ở sông và hồ gây ra thách thức cho quy hoạch giao thông và cơ sở hạ tầng.
Sự thay đổi trong hành vi của thị trường tài chính đòi hỏi phải có chiến lược quản lý rủi ro để giảm thiểu những tổn thất tiềm ẩn.
Sự thay đổi về vận tốc của một số hạt hạ nguyên tử thách thức sự hiểu biết của chúng ta về bản chất cơ bản của vật chất.
Sự thay đổi trong mô hình sinh trưởng của cây trồng đòi hỏi phải có các biện pháp và công nghệ nông nghiệp tiên tiến để tối ưu hóa năng suất.