Định nghĩa của từ dispersion

dispersionnoun

sự phân tán

/dɪˈspɜːʃn//dɪˈspɜːrʒn/

Từ "dispersion" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "apart" và "persio" có nghĩa là "throwing". Vào thời cổ đại, thuật ngữ này ám chỉ hành động phân tán hoặc ném các vật thể, con người hoặc ý tưởng ra xa nhau. Trong tiếng Anh, từ "dispersion" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả hành động phân tán hoặc phân tán các vật thể, chẳng hạn như sự phân tán hạt giống bởi gió. Theo thời gian, thuật ngữ này có ý nghĩa rộng hơn, bao gồm sự phân tán ánh sáng, âm thanh hoặc các sóng năng lượng khác, cũng như sự lan truyền của các ý tưởng, nền văn hóa hoặc ngôn ngữ. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này có ý nghĩa khoa học với việc phát hiện ra các định luật khúc xạ và nhiễu xạ, mô tả cách ánh sáng hoạt động khi đi qua môi trường trong suốt hoặc bị khúc xạ qua lăng kính. Ngày nay, khái niệm tán sắc đóng vai trò cơ bản trong việc hiểu biết của chúng ta về ánh sáng, âm thanh và các hiện tượng dựa trên sóng khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giải tán, sự phân tán

meaning(hoá học) chất làm phân tán

meaningsự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác

typeDefault

meaningsự tiêu tán, sự tán xạ; (thống kê) sự phân tán

meaningd. of waces sự tán sóng

meaningacoustic d. âm tán

namespace
Ví dụ:
  • The dispersion of seeds from a dandelion puffball is a natural phenomenon that occurs through the wind.

    Sự phát tán hạt từ quả bồ công anh là một hiện tượng tự nhiên xảy ra nhờ gió.

  • The colorful dispersion of autumn leaves from trees is a beautiful sight that reminds us of the changing seasons.

    Cảnh tượng lá mùa thu đầy màu sắc rơi xuống từ trên cây là một cảnh tượng tuyệt đẹp gợi cho chúng ta nhớ đến sự thay đổi của các mùa.

  • During the water's dispersion in an open container, the levels will gradually lower due to evaporation.

    Trong quá trình phân tán nước trong một thùng chứa mở, mực nước sẽ dần dần giảm xuống do bốc hơi.

  • One cause of atmospheric dispersion is the air's ability to diffuse pollutants and contaminants, diluting them over time.

    Một nguyên nhân gây ra sự phát tán trong khí quyển là khả năng khuếch tán các chất ô nhiễm và chất gây nhiễm bẩn của không khí, làm loãng chúng theo thời gian.

  • The dispersion of electricity through a wire is a crucial component of electrical circuits and appliances.

    Sự phân tán điện năng qua dây dẫn là thành phần quan trọng của mạch điện và thiết bị điện.

  • The dispersion of light as it passes through various mediums is the basis for the field of optics and has numerous practical applications.

    Sự tán sắc của ánh sáng khi đi qua các môi trường khác nhau là cơ sở cho lĩnh vực quang học và có nhiều ứng dụng thực tế.

  • A decrease in particle size leads to an increase in surface area, resulting in enhanced dispersion in some materials.

    Việc giảm kích thước hạt sẽ dẫn đến tăng diện tích bề mặt, làm tăng khả năng phân tán trong một số vật liệu.

  • The dispersion of nutrients throughout the soil is critical for the health and growth of plants.

    Sự phân tán chất dinh dưỡng trong đất rất quan trọng đối với sức khỏe và sự phát triển của cây trồng.

  • In the field of finance, dispersion refers to the spread of returns in a particular investment or asset class.

    Trong lĩnh vực tài chính, sự phân tán đề cập đến sự chênh lệch lợi nhuận trong một khoản đầu tư hoặc loại tài sản cụ thể.

  • The dispersion of migratory fish populations is raising concerns about conservation and management strategies in aquatic environments.

    Sự phân tán của quần thể cá di cư đang làm dấy lên mối lo ngại về các chiến lược bảo tồn và quản lý trong môi trường nước.