Định nghĩa của từ heterogeneity

heterogeneitynoun

tính không đồng nhất

/ˌhetərədʒəˈniːəti//ˌhetərədʒəˈniːəti/

Từ "heterogeneity" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "heteros" có nghĩa là "other" hoặc "different" và "genos" có nghĩa là "kind" hoặc "chủng tộc". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh sự hiểu biết khoa học ngày càng tăng về sự đa dạng trong tự nhiên. Từ này theo nghĩa đen có nghĩa là "trạng thái khác biệt về bản chất" và nắm bắt ý tưởng về một tập hợp bao gồm các yếu tố đa dạng, không giống nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính hỗn tạp, tính khác thể, tính không đồng nhất

typeDefault

meaningtính không thuần nhất, tính phức tạp, tính hỗn tạp

namespace
Ví dụ:
  • The research study revealed a high level of heterogeneity in the study population, as participants came from diverse backgrounds and presented with various medical conditions.

    Nghiên cứu cho thấy mức độ không đồng nhất cao trong quần thể nghiên cứu vì những người tham gia đến từ nhiều hoàn cảnh khác nhau và mắc nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau.

  • The heterogeneity in the research data made it challenging to draw any conclusive findings, as the results were not consistent across different subgroups.

    Tính không đồng nhất trong dữ liệu nghiên cứu khiến việc đưa ra bất kỳ phát hiện có tính kết luận nào trở nên khó khăn, vì kết quả không nhất quán giữa các nhóm khác nhau.

  • The heterogeneity in the student body at the university reflected the diverse cultural and linguistic backgrounds of students from around the world.

    Sự đa dạng trong thành phần sinh viên tại trường đại học phản ánh nền tảng văn hóa và ngôn ngữ đa dạng của sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

  • The marketing campaign failed to have a significant impact due to the heterogeneity in consumer preferences, which made it difficult to appeal to a broad audience.

    Chiến dịch tiếp thị không tạo được tác động đáng kể do sở thích của người tiêu dùng không đồng nhất, khiến việc thu hút đông đảo đối tượng mục tiêu trở nên khó khăn.

  • The heterogeneity in the patient population affected the accuracy of the clinical trial results, as the treatment response varied significantly between different subgroups.

    Sự không đồng nhất trong quần thể bệnh nhân ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả thử nghiệm lâm sàng, vì phản ứng điều trị khác nhau đáng kể giữa các nhóm khác nhau.

  • The project team encountered heterogeneity in the project requirements, as stakeholders had different expectations and priorities for the final product.

    Nhóm dự án gặp phải sự không đồng nhất trong các yêu cầu của dự án vì các bên liên quan có kỳ vọng và ưu tiên khác nhau đối với sản phẩm cuối cùng.

  • The research team identified heterogeneity in the measurement tools, which resulted in different outcomes and a lack of comparability between studies.

    Nhóm nghiên cứu đã xác định tính không đồng nhất trong các công cụ đo lường, dẫn đến các kết quả khác nhau và thiếu khả năng so sánh giữa các nghiên cứu.

  • The heterogeneity in the economic development patterns across different regions resulted in disparities in income, wealth, and access to resources.

    Sự không đồng nhất trong mô hình phát triển kinh tế giữa các vùng khác nhau dẫn đến sự chênh lệch về thu nhập, của cải và khả năng tiếp cận nguồn lực.

  • The heterogeneity in the performance metrics for different projects made it challenging to rank and evaluate them, as the criteria for success varied.

    Sự không đồng nhất trong các số liệu đánh giá hiệu suất của các dự án khác nhau khiến việc xếp hạng và đánh giá chúng trở nên khó khăn vì tiêu chí thành công cũng khác nhau.

  • The heterogeneity in the natural environment led to variability in the ecosystems and wildlife populations, making it challenging to predict and manage resource fluctuations.

    Sự không đồng nhất trong môi trường tự nhiên dẫn đến sự biến đổi trong các hệ sinh thái và quần thể động vật hoang dã, gây khó khăn cho việc dự đoán và quản lý sự biến động của tài nguyên.