Định nghĩa của từ grandiose

grandioseadjective

vĩ đại

/ˈɡrændiəʊs//ˈɡrændiəʊs/

Từ "grandiose" bắt nguồn từ tiếng Pháp "grandiose," có nghĩa là "majestic" hoặc "tuyệt vời". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin muộn "grandiosus", bắt nguồn từ "grande" có nghĩa là "great" hoặc "large" và hậu tố "-iosus" biểu thị mức độ so sánh hoặc so sánh nhất. Vào thế kỷ 17, "grandiose" được sử dụng để mô tả một cái gì đó ở quy mô lớn, ấn tượng và xa hoa. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu không nhất thiết là tiêu cực, vì nó cũng biểu thị sự mờ đục và thiếu rõ ràng, truyền tải ý nghĩa phóng đại hoặc quá đáng. Theo thời gian, ý nghĩa của "grandiose" đã phát triển và một số hàm ý ít tích cực hơn đã được thêm vào. Từ này đã trở nên gắn liền với cảm giác tự phụ, tự cho mình là quan trọng và tham vọng thái quá, có thể được coi là triệu chứng của một rối loạn nhân cách được gọi là sự tự phụ. Trong cách sử dụng hiện đại, "grandiose" vẫn thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó xa hoa, phóng đại và ở quy mô lớn, nhưng ý nghĩa của nó thường mang nặng tính chỉ trích, ngụ ý mức độ tự phụ quá mức, không cần thiết hoặc không thực tế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô

meaninglong trọng, phô trương

namespace
Ví dụ:
  • The billionaire's mansion was a grandiose display of wealth and luxury.

    Ngôi biệt thự của tỷ phú là nơi phô bày sự giàu có và xa hoa.

  • The concert hall was grandiose and breathtaking, with golden chandeliers and ornate architecture.

    Phòng hòa nhạc thật nguy nga và ngoạn mục, với những chiếc đèn chùm vàng và kiến ​​trúc trang trí công phu.

  • The politician's speeches were often grandiose and exaggerated, filled with hyperbole and empty promises.

    Bài phát biểu của các chính trị gia thường khoa trương và cường điệu, đầy lời cường điệu và những lời hứa suông.

  • The filmmaker's vision was grandiose and ambitious, with a sprawling cast and epic battle scenes.

    Tầm nhìn của nhà làm phim rất lớn lao và đầy tham vọng, với dàn diễn viên hùng hậu và những cảnh chiến đấu hoành tráng.

  • The fashion show's elaborate costumes and stunning sets were a grandiose spectacle of style and creativity.

    Những bộ trang phục cầu kỳ và bối cảnh tuyệt đẹp của buổi trình diễn thời trang là một cảnh tượng hoành tráng về phong cách và sự sáng tạo.

  • The playwright's scripts were grandiose and theatrical, filled with high drama, intricate plots, and convoluted dialogue.

    Kịch bản của nhà viết kịch này rất hoành tráng và mang tính sân khấu, chứa đầy kịch tính, cốt truyện phức tạp và lời thoại phức tạp.

  • The sports arena was grandiose and impressive, with huge screens, dazzling lights, and deafening cheers.

    Đấu trường thể thao thật tráng lệ và ấn tượng, với những màn hình lớn, ánh đèn rực rỡ và tiếng reo hò vang dội.

  • The musician's stage presence was grandiose and captivating, with fierce energy, sweeping gestures, and dramatic flourishes.

    Sự hiện diện của nhạc sĩ trên sân khấu thật hoành tráng và quyến rũ, với năng lượng mạnh mẽ, cử chỉ mạnh mẽ và những động tác ấn tượng.

  • The art collector's gallery was grandiose and luxurious, filled with priceless masterpieces and ornately decorated rooms.

    Phòng trưng bày nghệ thuật rất lớn và xa hoa, chứa đầy những kiệt tác vô giá và những căn phòng được trang trí công phu.

  • The restaurateur's menu was grandiose and extravagant, offering exquisite ingredients, intricate dishes, and lavish presentation.

    Thực đơn của chủ nhà hàng rất hoành tráng và xa hoa, cung cấp các nguyên liệu tinh tế, các món ăn phức tạp và cách trình bày xa hoa.