Định nghĩa của từ vacantly

vacantlyadverb

trống rỗng

/ˈveɪkəntli//ˈveɪkəntli/

Từ "vacantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vacare", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "tự do". Từ tiếng Latin này đã tạo ra từ tiếng Pháp cổ "vacant", có nghĩa là "unoccupied" hoặc "trống rỗng". Từ tiếng Pháp cổ, từ "vacant" được mượn vào tiếng Anh trung đại và phát triển thành "vacant", với nghĩa là "unoccupied" hoặc "trống rỗng". Tính từ "vacantly" sau đó bắt nguồn từ danh từ "vacant", và nó có nghĩa là tồn tại hoặc xảy ra mà không có mục đích, suy nghĩ hoặc sự chú ý; không nhận thức hoặc bị bỏ bê. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và thường được dùng để mô tả một hành động hoặc trạng thái tinh thần thiếu mục đích hoặc sự chú ý. Tôi hy vọng điều đó giúp bạn cảm thấy hiểu biết hơn về nguồn gốc của từ thú vị này!

Tóm Tắt

typephó từ

meaninglơ đãng; đờ đẫn

exampleto stare, look, gaze vacantly into space-nhìn, trông, ngó lơ đãng vào khoảng không

namespace
Ví dụ:
  • The player stared vacantly at the ball as it sailed over the net.

    Cầu thủ nhìn chằm chằm vào quả bóng khi nó bay qua lưới.

  • The politician delivered a speech filled with vague and meaningless statements, leaving the audience vacantly staring back.

    Vị chính trị gia đã có bài phát biểu đầy những tuyên bố mơ hồ và vô nghĩa, khiến khán giả chỉ biết nhìn chằm chằm.

  • After a long day at work, the woman walked aimlessly through the streets, her mind wandering vacantly.

    Sau một ngày dài làm việc, người phụ nữ đi bộ vô định trên phố, tâm trí trống rỗng.

  • The teacher watched as her students gazed vacantly out the window, their thoughts seemingly miles away.

    Cô giáo nhìn học sinh của mình nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ, suy nghĩ của họ dường như đang ở rất xa.

  • The driver sat motionless behind the wheel, a blank expression on his face, as the traffic crawled along vacantly.

    Người lái xe ngồi bất động sau tay lái, vẻ mặt vô hồn, trong khi dòng xe cộ chậm chạp trôi qua.

  • The actress stood vacantly in front of the camera, lacking any emotion whatsoever.

    Nữ diễn viên đứng ngây người trước ống kính, không hề có chút cảm xúc nào.

  • The musician played the notes mechanically, lacking any passion or enthusiasm, leaving the audience vacantly tapping their feet.

    Người nhạc sĩ chơi các nốt nhạc một cách máy móc, thiếu đam mê hay nhiệt huyết, khiến khán giả chỉ biết nhún chân theo điệu nhạc một cách vô hồn.

  • The receptionist sat at her desk idly, staring blankly at her computer screen, her mind vacantly drifting.

    Cô lễ tân ngồi thụ động ở bàn làm việc, nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính, tâm trí trống rỗng.

  • The student furiously scribbled down notes, her eyes glazed over with exhaustion, her mind vacantly trying to absorb the information.

    Cô sinh viên vội vã ghi chép, đôi mắt đờ đẫn vì kiệt sức, tâm trí trống rỗng cố gắng tiếp thu thông tin.

  • The office worker sat vacantly at his desk, the words on the page seemingly meaningless, his mind wandering aimlessly.

    Người nhân viên văn phòng ngồi thẫn thờ ở bàn làm việc, những dòng chữ trên trang giấy dường như vô nghĩa, tâm trí anh ta lang thang vô định.