tính từ
không điều chỉnh tiêu điểm
không tập trung
không tập trung
/ʌnˈfəʊkəst//ʌnˈfəʊkəst/"Unfocused" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "focused". "Focus" bắt nguồn từ tiếng Latin "focus", có nghĩa là "hearth" hoặc "lò sưởi". Khái niệm "focus" phát triển thành nghĩa là "điểm tập trung" hoặc "trung tâm chú ý" vào thế kỷ 17. Thêm tiền tố "un-" vào "focused" tạo ra nghĩa ngược lại, biểu thị sự thiếu tập trung hoặc rõ ràng. Do đó, "unfocused" biểu thị trạng thái phân tán, không rõ ràng hoặc thiếu định hướng.
tính từ
không điều chỉnh tiêu điểm
không tập trung
not looking at a particular thing or person; not having been focused
không nhìn vào một vật hoặc một người cụ thể; không được tập trung
một cái nhìn thiếu tập trung
Đôi mắt cô trống rỗng và không tập trung.
Trong suốt bài thuyết trình, những suy nghĩ lan man và không tập trung của Sarah khiến khán giả khó có thể theo dõi được ý tưởng của cô.
Sau một ngày dài làm việc, Jane cảm thấy mất tập trung và mất tập trung, phải vật lộn để hoàn thành ngay cả những nhiệm vụ đơn giản nhất.
Để biện hộ, những ý tưởng thiếu tập trung của Mark chủ yếu là do thiếu kinh nghiệm chứ không phải do thiếu thông minh.
not having a clear aim or purpose; not well organized or clear
không có mục đích hoặc mục đích rõ ràng; không được tổ chức tốt hoặc rõ ràng
Nghiên cứu quá không tập trung để có bất kỳ tác động đáng kể nào.
câu hỏi/thảo luận không tập trung