Định nghĩa của từ negligible

negligibleadjective

không đáng kể

/ˈneɡlɪdʒəbl//ˈneɡlɪdʒəbl/

Từ "negligible" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "negligens," nghĩa là "bỏ bê" và "negligentia," nghĩa là "bỏ bê". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả một thứ gì đó đáng bị bỏ bê hoặc chú ý. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã chuyển sang mô tả một thứ gì đó nhỏ hoặc không đáng kể, hầu như không đáng để ý. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "negligible" được sử dụng trong bối cảnh toán học và khoa học để mô tả số lượng quá nhỏ để được coi là đáng kể. Theo nghĩa này, từ "negligible" thường được sử dụng để mô tả những con số quá nhỏ đến mức có thể bị bỏ qua hoặc không được tính đến. Ngày nay, "negligible" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả những thứ được coi là tầm thường, không đáng kể hoặc không quan trọng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đáng kể

examplea negligible quantity: một số lượng không đáng kể

typeDefault

meaningkhông đáng kể, bỏ qua được

namespace
Ví dụ:
  • The error in the calculation was negligible and did not significantly impact the overall result.

    Lỗi trong tính toán là không đáng kể và không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chung.

  • The amount of rain that fell last night was negligible, and it did not cause any flooding or damage to the area.

    Lượng mưa đêm qua không đáng kể và không gây ra lũ lụt hay thiệt hại nào cho khu vực.

  • The increase in sales due to the new marketing campaign was negligible, and it did not lead to a significant boost in revenue.

    Doanh số tăng nhờ chiến dịch tiếp thị mới là không đáng kể và không dẫn đến sự gia tăng đáng kể về doanh thu.

  • The effect of smoking one cigarette per day on one's health is negligible and should not be a major concern.

    Tác động của việc hút một điếu thuốc mỗi ngày đối với sức khỏe là không đáng kể và không phải là vấn đề đáng lo ngại.

  • The contribution of a single vote to the final outcome of an election is negligible, and it does not make much of a difference.

    Sự đóng góp của một lá phiếu duy nhất vào kết quả cuối cùng của một cuộc bầu cử là không đáng kể và không tạo ra nhiều sự khác biệt.

  • The cost of postage for a single letter is negligible and should not be a significant factor in deciding whether to send it or not.

    Chi phí bưu chính cho một lá thư là không đáng kể và không phải là yếu tố quan trọng để quyết định có nên gửi hay không.

  • The ##% increase in the price of oil last month was negligible compared to the significant fluctuations we have seen in the past.

    Mức tăng ##% của giá dầu vào tháng trước không đáng kể so với những biến động đáng kể mà chúng ta đã chứng kiến ​​trong quá khứ.

  • The decline in the number of passengers on a particular train route is negligible and does not suggest any major issues with the service.

    Sự sụt giảm số lượng hành khách trên một tuyến tàu cụ thể là không đáng kể và không cho thấy bất kỳ vấn đề lớn nào với dịch vụ.

  • The impact of the wind on the efficiency of a specific type of wind turbine is negligible, and it does not significantly affect its performance.

    Tác động của gió đến hiệu quả của một loại tua bin gió cụ thể là không đáng kể và không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của tua bin gió.

  • The difference in taste between bottled water and tap water is negligible, and most people cannot tell the difference between the two.

    Sự khác biệt về hương vị giữa nước đóng chai và nước máy là không đáng kể và hầu hết mọi người không thể phân biệt được sự khác biệt giữa hai loại nước này.