Định nghĩa của từ applicability

applicabilitynoun

khả năng ứng dụng

/əˌplɪkəˈbɪləti//ˌæplɪkəˈbɪləti/

"Applicability" bắt nguồn từ tiếng Latin "applicare", có nghĩa là "áp dụng". Lịch sử của từ này phản ánh khái niệm đưa một cái gì đó vào mối quan hệ hoặc kết nối chặt chẽ. "Applicable" xuất hiện vào thế kỷ 15, và "applicability" xuất hiện ngay sau đó. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả chất lượng phù hợp hoặc có liên quan trong một bối cảnh cụ thể, nhấn mạnh khả năng áp dụng hiệu quả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính có thể dùng được, tính có thể áp dụng được, tính có thể ứng dụng được

namespace
Ví dụ:
  • The theory has wide applicability in various fields of science due to its ability to explain a range of phenomena.

    Lý thuyết này có khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học vì có thể giải thích được nhiều hiện tượng.

  • The software's applicability in real-world scenarios is impressive, as it has been successfully tested in multiple industries.

    Khả năng ứng dụng của phần mềm trong các tình huống thực tế rất ấn tượng vì nó đã được thử nghiệm thành công trong nhiều ngành công nghiệp.

  • The concept's applicability in practical situations is limited, as it lacks practical relevance in some contexts.

    Tính ứng dụng của khái niệm này trong các tình huống thực tế bị hạn chế vì nó thiếu tính thực tiễn trong một số bối cảnh.

  • The applicability of the model in clinical settings is uncertain, as it requires further testing and validation on large patient populations.

    Khả năng áp dụng mô hình này trong các điều kiện lâm sàng vẫn chưa chắc chắn vì cần phải thử nghiệm và xác nhận thêm trên nhiều quần thể bệnh nhân.

  • The applicability of the approach in small-scale manufacturing processes is limited, as it may not be scalable to larger production volumes.

    Khả năng áp dụng phương pháp này trong các quy trình sản xuất quy mô nhỏ bị hạn chế vì có thể không mở rộng được quy mô sản xuất.

  • The applicability of the method in complex systems is questionable, as it may not be able to capture the full range of interactions and dynamics present.

    Khả năng áp dụng phương pháp này trong các hệ thống phức tạp vẫn còn đang gây tranh cãi vì nó có thể không nắm bắt được toàn bộ các tương tác và động lực hiện có.

  • The applicability of the algorithm in high-dimensional data analysis is limited, as it may encounter computational issues with large datasets.

    Tính ứng dụng của thuật toán trong phân tích dữ liệu đa chiều bị hạn chế vì nó có thể gặp phải các vấn đề tính toán với các tập dữ liệu lớn.

  • The applicability of the technique in time-series analysis is strong, as it has demonstrated impressive accuracy and predictive power in several studies.

    Kỹ thuật này có khả năng ứng dụng cao trong phân tích chuỗi thời gian vì nó đã chứng minh được độ chính xác và sức mạnh dự đoán ấn tượng trong một số nghiên cứu.

  • The applicability of the approach in solving optimization problems is promising, as it has shown consistent performance across different test cases.

    Khả năng áp dụng phương pháp này trong việc giải quyết các vấn đề tối ưu hóa rất hứa hẹn vì nó cho thấy hiệu suất nhất quán trong nhiều trường hợp thử nghiệm khác nhau.

  • The applicability of the principle in sustainable business practices is compelling, as it has been shown to reduce environmental impacts and minimize waste.

    Tính ứng dụng của nguyên tắc này trong các hoạt động kinh doanh bền vững là rất thuyết phục vì nó đã được chứng minh là có thể giảm tác động đến môi trường và giảm thiểu chất thải.