Định nghĩa của từ resourcefulness

resourcefulnessnoun

tháo vát

/rɪˈsɔːsflnəs//rɪˈsɔːrsflnəs/

Từ "resourcefulness" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ "resource", ban đầu có nghĩa là "nguồn cung cấp hoặc hỗ trợ". Hậu tố "-ful" có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "được đặc trưng bởi". Do đó, "resourcefulness" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy đủ các nguồn lực", chỉ khả năng tìm kiếm và sử dụng các phương tiện có sẵn để vượt qua các thách thức và đạt được mục tiêu. Khái niệm về sự tháo vát đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, nhưng bản thân từ này đã được củng cố trong tiếng Anh trong thời kỳ Phục hưng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtài xoay xở, tài tháo vát, tài vặt

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's resourcefulness came in handy when she forgot her phone charger at home and was able to borrow one from a nearby coffee shop.

    Sự tháo vát của Sarah đã phát huy tác dụng khi cô quên bộ sạc điện thoại ở nhà và mượn được một bộ sạc từ một quán cà phê gần đó.

  • Tom's resourcefulness allowed him to fix his old car with nothing more than a screwdriver and some duct tape.

    Sự tháo vát của Tom đã giúp anh sửa được chiếc xe cũ của mình chỉ bằng một chiếc tua vít và một ít băng keo.

  • During the power outage, Rachel's resourcefulness kept her family fed and entertained with homemade games and flashlight meals.

    Trong thời gian mất điện, Rachel đã khéo léo giữ cho gia đình cô có thức ăn và giải trí bằng những trò chơi tự làm và những bữa ăn sáng bằng đèn pin.

  • In a tight budget, John's resourcefulness helped him find free resources online for his business start-up.

    Với ngân sách eo hẹp, sự tháo vát của John đã giúp anh tìm được các nguồn tài nguyên miễn phí trực tuyến để khởi nghiệp kinh doanh.

  • The resourcefulness of the team led to the creation of a new product from the leftover materials in the workshop.

    Sự tháo vát của nhóm đã tạo ra được một sản phẩm mới từ những vật liệu còn thừa trong xưởng.

  • Emily's resourcefulness enabled her to finish her project even with limited supplies and a tight deadline.

    Sự tháo vát của Emily đã giúp cô hoàn thành dự án của mình ngay cả khi nguồn cung hạn chế và thời hạn gấp rút.

  • The guide's resourcefulness showed as he plotted a new route when the original track was blocked by a landslide.

    Sự tháo vát của người hướng dẫn đã được thể hiện khi anh vạch ra một lộ trình mới khi đường đi ban đầu bị chặn bởi một trận lở đất.

  • Jack's resourcefulness helped him to find affordable accommodation in the heart of the city.

    Sự tháo vát của Jack đã giúp anh tìm được chỗ ở giá cả phải chăng ngay trung tâm thành phố.

  • Sarah's resourcefulness helped her to complete her project on time despite several setbacks.

    Sự tháo vát của Sarah đã giúp cô hoàn thành dự án đúng hạn mặc dù gặp phải nhiều trở ngại.

  • Emily's resourcefulness allowed her to get by with just her laptop and a portable charger while working remotely.

    Sự tháo vát của Emily cho phép cô chỉ cần mang theo máy tính xách tay và bộ sạc di động khi làm việc từ xa.