Định nghĩa của từ insurrection

insurrectionnoun

cuộc nổi dậy

/ˌɪnsəˈrekʃn//ˌɪnsəˈrekʃn/

Từ "insurrection" bắt nguồn từ tiếng Latin "insurrectio," có nghĩa là "nổi dậy" hoặc "từ chối khuất phục". Trong thời Trung cổ, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh các cuộc nổi loạn tôn giáo, chẳng hạn như Cuộc nổi loạn của nông dân năm 1381. Tuy nhiên, ý nghĩa chính trị hiện đại của từ này xuất hiện trong cuộc Cách mạng Pháp vào cuối thế kỷ 18 khi các cuộc nổi loạn có vũ trang trở nên phổ biến hơn sau những bất bình chống lại chính quyền đã được thiết lập. Thuật ngữ "insurrection" đã được Từ điển tiếng Anh Oxford xác nhận vào năm 1838, là một hình thức nổi loạn hoặc bất ổn dân sự nghiêm trọng hơn, được đặc trưng bởi các kế hoạch và hành động có tổ chức nhằm lật đổ chính phủ hoặc trật tự đã được thiết lập.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nổi dậy, sự khởi nghĩa

meaningcuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa

namespace
Ví dụ:
  • The recent protests in the city have turned into an insurrection, with identity groups looting and vandalizing properties.

    Các cuộc biểu tình gần đây trong thành phố đã biến thành một cuộc nổi loạn, với các nhóm nổi loạn cướp bóc và phá hoại tài sản.

  • The military has been deployed to quell an insurrection in the north, where rebels have taken control of a major city.

    Quân đội đã được triển khai để dập tắt cuộc nổi loạn ở phía bắc, nơi quân nổi dậy đã chiếm quyền kiểm soát một thành phố lớn.

  • The government's harsh crackdown on dissent has only fueled the insurrection, as protesters continue to demand reforms.

    Việc chính phủ đàn áp mạnh tay những người bất đồng chính kiến ​​chỉ làm gia tăng cuộc nổi loạn khi người biểu tình tiếp tục yêu cầu cải cách.

  • The insurrectionists have been using social media to coordinate their attacks and spread propaganda.

    Những kẻ nổi loạn đã sử dụng mạng xã hội để phối hợp các cuộc tấn công và phát tán thông tin tuyên truyền.

  • The insurrection has left a trail of destruction in its wake, as buildings and infrastructure have been damaged or destroyed.

    Cuộc nổi loạn đã để lại hậu quả tàn khốc khi nhiều tòa nhà và cơ sở hạ tầng bị hư hại hoặc phá hủy.

  • The people leading the insurrection claim they are fighting for justice and equal rights, but many civilians are being caught in the crossfire.

    Những người lãnh đạo cuộc nổi loạn tuyên bố họ đang đấu tranh cho công lý và quyền bình đẳng, nhưng nhiều thường dân đang bị bắt giữa làn đạn.

  • The government has accused the insurrectionists of being terrorists, and has demanded that they lay down their arms.

    Chính phủ đã cáo buộc những người nổi loạn là những kẻ khủng bố và yêu cầu họ hạ vũ khí.

  • The insurrectionists have vowed to continue their fight until their demands are met, and have threatened further violence if necessary.

    Những người nổi loạn đã thề sẽ tiếp tục chiến đấu cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng và đe dọa sẽ sử dụng bạo lực hơn nữa nếu cần thiết.

  • The international community has called for a peaceful resolution to the crisis, urging all parties to refrain from escalating the situation.

    Cộng đồng quốc tế đã kêu gọi giải quyết cuộc khủng hoảng một cách hòa bình, đồng thời kêu gọi tất cả các bên kiềm chế không làm leo thang tình hình.

  • Insurrection can breed instability, sparking a dangerous cycle of violence and unrest that can have long-lasting consequences for the region.

    Các cuộc nổi loạn có thể gây ra bất ổn, châm ngòi cho một vòng xoáy bạo lực và bất ổn nguy hiểm có thể để lại hậu quả lâu dài cho khu vực.