Định nghĩa của từ activism

activismnoun

chủ nghĩa hoạt động

/ˈæktɪvɪzəm//ˈæktɪvɪzəm/

Từ "activism" có nguồn gốc từ thế kỷ 18. Thuật ngữ "activist" bắt nguồn từ tiếng Latin "activus", có nghĩa là "active" hoặc "có hiệu quả". Vào cuối thế kỷ 18, thuật ngữ "activist" dùng để chỉ những người tích cực hoạt động để mang lại sự thay đổi xã hội, cách mạng hoặc cải cách. Cụm từ "phong trào hoạt động" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 để mô tả những nỗ lực chung của các cá nhân hướng tới một mục tiêu hoặc mục đích cụ thể. Từ "activism" như chúng ta biết ngày nay, cụ thể là ám chỉ những nỗ lực có tổ chức nhằm mang lại sự thay đổi về chính trị hoặc xã hội, đã trở nên phổ biến vào những năm 1960 trong Phong trào Dân quyền và phong trào phản chiến. Ngày nay, thuật ngữ này bao gồm nhiều phong trào xã hội và chính trị, từ chủ nghĩa môi trường đến chủ nghĩa nữ quyền, và được sử dụng để mô tả các hành động chung của các cá nhân và nhóm hướng tới sự thay đổi tích cực.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(triết học) chủ nghĩa tích cực

meaningsự tuyên truyền tích cực cho một học thuyết

namespace
Ví dụ:
  • She is a prominent activist who has dedicated her life to fighting for women's rights.

    Bà là một nhà hoạt động nổi tiếng đã cống hiến cả cuộc đời mình để đấu tranh cho quyền phụ nữ.

  • His social media pages are filled with posts about environmental activism, urging his followers to make a difference.

    Các trang mạng xã hội của anh tràn ngập các bài đăng về hoạt động bảo vệ môi trường, kêu gọi những người theo dõi anh hãy tạo nên sự khác biệt.

  • The peaceful activism of the civil rights movement inspired a generation to demand change.

    Chủ nghĩa hoạt động ôn hòa của phong trào dân quyền đã truyền cảm hứng cho cả một thế hệ đấu tranh đòi thay đổi.

  • The activism of the local community group led to the creation of a new park in the heart of the city.

    Sự hoạt động tích cực của nhóm cộng đồng địa phương đã dẫn đến việc xây dựng một công viên mới ngay tại trung tâm thành phố.

  • The activist's tireless efforts to raise awareness about police brutality have led to national reforms.

    Những nỗ lực không mệt mỏi của nhà hoạt động này nhằm nâng cao nhận thức về nạn bạo lực của cảnh sát đã dẫn đến những cải cách quốc gia.

  • The activist's direct action and civil disobedience have helped to put a spotlight on issues that have been ignored for too long.

    Hành động trực tiếp và sự bất tuân dân sự của nhà hoạt động đã giúp đưa những vấn đề đã bị bỏ qua trong thời gian quá dài trở nên nổi bật.

  • Her commitment to social justice has led her to become an active participant in community activism.

    Sự cam kết của bà đối với công lý xã hội đã khiến bà trở thành một người tích cực tham gia vào các hoạt động cộng đồng.

  • The activism of the youth-led climate strikes has put pressure on governments worldwide to take action on the climate crisis.

    Phong trào bãi công vì khí hậu do thanh niên lãnh đạo đã gây áp lực buộc các chính phủ trên toàn thế giới phải hành động để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu.

  • The political activism of this group has led to significant reforms in the country's education system.

    Hoạt động chính trị của nhóm này đã dẫn tới những cải cách đáng kể trong hệ thống giáo dục của đất nước.

  • The activism of the women's organization has helped to reduce the prevalence of domestic abuse in the community.

    Hoạt động của tổ chức phụ nữ đã giúp giảm tình trạng bạo hành gia đình trong cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan