danh từ
cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
nội động từ
nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến
Mutiny
/ˈmjuːtəni//ˈmjuːtəni/Từ "mutiny" bắt nguồn từ tiếng Anh thời trung cổ "mytyne", có nghĩa là "rebellion" hoặc "cuộc nổi loạn". Lần đầu tiên nó xuất hiện vào thế kỷ 16, cụ thể là trong bối cảnh các hoạt động hải quân. Trong ngôn ngữ hàng hải tiếng Anh, "mustere" dùng để chỉ một nhóm tàu và thủy thủ đoàn của họ. Những cuộc musteres này thường tập hợp lại để tạo thành một lực lượng hải quân lớn hơn. Nếu thủy thủ đoàn của một con tàu trong cuộc muster đó nổi loạn chống lại cấp trên của họ, thì điều đó được coi là "mytyne" hoặc "mutiny." Lần đầu tiên sử dụng "mutiny" để mô tả một hành động như vậy là trong "The Blazing World" của Sir John Hawkins được xuất bản vào năm 1593. Từ này nhanh chóng lan rộng ra ngoài bối cảnh hải quân và có nghĩa là bất kỳ hình thức nổi loạn hoặc nổi loạn nào của một nhóm người chống lại chính quyền của họ. Ngày nay, "mutiny" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc trong bối cảnh pháp lý và quân sự, nhưng nó cũng thường được sử dụng trong giao tiếp để mô tả bất kỳ hình thức hành vi nổi loạn hoặc phản đối nào của một nhóm người.
danh từ
cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
nội động từ
nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến
Thủy thủ đoàn trên tàu cướp biển đã nổi loạn chống lại vị thuyền trưởng tàn nhẫn của mình, yêu cầu được đối xử công bằng hơn và chia sẻ lợi nhuận.
Những người lính đóng quân tại tiền đồn quân sự xa xôi đã nổi loạn chống lại chiến thuật tàn bạo và mệnh lệnh phi pháp của sĩ quan chỉ huy.
Các thủy thủ trên tàu buôn đã nổi loạn phản đối cách đối xử tệ bạc của thuyền trưởng và từ chối tiếp tục hành trình cho đến khi người chỉ huy của họ từ chức.
Những tù nhân trong nhà tù quá tải đã nổi loạn, chế ngự lính canh và giành quyền kiểm soát cơ sở để phản đối những điều kiện tồi tệ.
Những người nổi loạn cố gắng lật đổ chính quyền áp bức đã nổi loạn chống lại chế độ của tổng thống, mang lại những thay đổi đáng kể về mặt xã hội và chính trị.
Những hành khách trên con tàu du lịch sang trọng đã tổ chức một cuộc nổi loạn chống lại ban quản lý tham nhũng, đòi công lý cho những tội ác mà họ đã phải chịu.
Các phi công trong trại huấn luyện quân sự đã dàn dựng một cuộc nổi loạn chống lại viên chỉ huy không quân bất tài, người đã đặt mạng sống của họ vào vòng nguy hiểm khi phớt lờ các giao thức an toàn bay.
Các nhân viên bệnh viện đã dàn dựng một cuộc nổi loạn chống lại vị trưởng khoa tàn ác của bệnh viện, người đã bỏ bê nhu cầu của họ, bắt họ làm việc quá sức và trả lương thấp cho họ.
Những người thợ mỏ trong mỏ than nguy hiểm đã nổi loạn chống lại ông chủ bóc lột của họ, người đã khiến họ gặp nguy hiểm cho sức khỏe và tước đi điều kiện làm việc an toàn.
Những người nhập cư trong trại giam quá tải đã tổ chức một cuộc nổi loạn phản đối chính sách nhập cư vô nhân đạo, yêu cầu được đối xử bằng lòng trắc ẩn và nhân phẩm.