Định nghĩa của từ upholstery

upholsterynoun

đồ nội thất

/ʌpˈhəʊlstəri//ʌpˈhəʊlstəri/

Từ "upholstery" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "houpelure", có nghĩa là "áo khoác ngoài" hoặc "lớp phủ". Thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "sub" (bên dưới) và "pellis" (da hoặc lông động vật), cùng có nghĩa là "lớp da bên dưới" hoặc "lớp lông bên dưới". Theo nghĩa ban đầu, bọc ghế ám chỉ nghệ thuật phủ hoặc bảo vệ một thứ gì đó bằng vải hoặc các vật liệu khác, chẳng hạn như phủ yên ngựa hoặc ghế bằng da. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cụ thể nghề bọc và trang trí đồ nội thất, đặc biệt là bằng vải, da hoặc các loại vải dệt khác. Ngày nay, bọc ghế không chỉ bao gồm các khía cạnh nghệ thuật và kỹ thuật của việc trang trí mà còn bao gồm cả việc bảo dưỡng, sửa chữa và phục hồi đồ nội thất bọc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghề bọc ghế, nghề làm nệm ghế; nghề buôn bán nệm ghế màn thm

meaningnệm ghế màn thm

meaningđồ để nhồi nệm

namespace

soft material that covers furniture such as armchairs and sofas

vật liệu mềm bao phủ đồ nội thất như ghế bành và ghế sofa

the process or trade of upholstering

quá trình hoặc nghề bọc ghế