danh từ
cái đệm, cái nệm
cushioned seats: ghế có lót nệm, ghế nệm
đường biên bàn bi a
cái độn tóc
to cushion a shock: làm cho sự va chạm yếu đi
ngoại động từ
lót nệm
cushioned seats: ghế có lót nệm, ghế nệm
đặt ngồi trên nệm; che bằng nệm; (nghĩa bóng) nâng niu, chiều chuộng
làm nhẹ bớt, làm yếu đi
to cushion a shock: làm cho sự va chạm yếu đi