danh từ
trường kỷ, đi văng
giường
couched in writing: diễn đạt bằng văn
hang (chồn, cáo...)
irony couched under compliment: sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi
ngoại động từ
((thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra
diễn đạt, diễn tả
couched in writing: diễn đạt bằng văn
ẩn, che đậy
irony couched under compliment: sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi