Định nghĩa của từ couch

couchnoun

ghế sa lông, ghế sô pha

/kuːtʃ//kaʊtʃ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "couch" có một lịch sử phong phú! Nguồn gốc của nó có từ thế kỷ 14, từ tiếng Pháp cổ "cuchier", có nghĩa là "nghiêng" hoặc "ngả lưng". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "cacum", có nghĩa là "back" hoặc "xương sống". Trong tiếng Anh trung đại, từ "couch" ban đầu ám chỉ hành động nghiêng hoặc ngả lưng, và sau đó được dùng để mô tả một món đồ nội thất được thiết kế để ngồi hoặc nằm. Ban đầu, ghế dài giống như giường hoặc giường ban ngày hơn và thường được sử dụng để nằm dài hoặc ngủ trưa. Theo thời gian, thiết kế và mục đích của ghế dài đã phát triển và trở thành một món đồ nội thất chủ lực trong nhà và không gian công cộng, được thiết kế riêng để thư giãn và giao lưu. Ngày nay, từ "couch" là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả nhiều loại chỗ ngồi và khu vực tiếp khách, từ ghế sofa sang trọng đến khu vực chỗ ngồi được thiết kế riêng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrường kỷ, đi văng

meaninggiường

examplecouched in writing: diễn đạt bằng văn

meaninghang (chồn, cáo...)

exampleirony couched under compliment: sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi

type ngoại động từ

meaning((thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra

meaningdiễn đạt, diễn tả

examplecouched in writing: diễn đạt bằng văn

meaningẩn, che đậy

exampleirony couched under compliment: sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi

namespace

a long comfortable seat for two or more people to sit on

một chiếc ghế dài thoải mái cho hai hoặc nhiều người ngồi

Ví dụ:
  • He was sprawled on the living-room couch watching TV.

    Anh đang nằm dài trên ghế sofa phòng khách xem TV.

  • They sat down on the wide couch.

    Họ ngồi xuống chiếc ghế dài rộng rãi.

  • Sarah loves lounging on the soft, cozy couch in her living room after a long day at work.

    Sarah thích nằm dài trên chiếc ghế sofa mềm mại, ấm cúng trong phòng khách sau một ngày dài làm việc.

  • Tom finally convinced his girlfriend to watch his favorite TV show on the couch instead of going out on a Friday night.

    Cuối cùng Tom cũng thuyết phục được bạn gái mình cùng xem chương trình truyền hình yêu thích trên ghế sofa thay vì ra ngoài vào tối thứ sáu.

  • The couch in the family room has been the designated spot for movie nights ever since the kids were little.

    Chiếc ghế dài trong phòng gia đình đã là nơi được chỉ định cho những buổi tối xem phim kể từ khi bọn trẻ còn nhỏ.

Ví dụ bổ sung:
  • She settled down to read on the huge, overstuffed couch.

    Cô ngồi xuống đọc sách trên chiếc ghế dài khổng lồ được bọc đệm quá dày.

  • The room contained an old worn couch.

    Căn phòng có một chiếc ghế dài cũ kỹ.

  • You can sleep on the pull-out couch.

    Bạn có thể ngủ trên chiếc ghế dài kéo ra được.

Từ, cụm từ liên quan

a long piece of furniture like a bed, especially in a doctor’s office

một mảnh đồ nội thất dài như một chiếc giường, đặc biệt là trong phòng khám của bác sĩ

Ví dụ:
  • He spends several hours a week on the therapist's couch.

    Anh ấy dành vài giờ một tuần trên ghế dài của nhà trị liệu.