Định nghĩa của từ stitching

stitchingnoun

khâu

/ˈstɪtʃɪŋ//ˈstɪtʃɪŋ/

Từ "stitching" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stiċċan", có nghĩa là "chọc, đâm hoặc đâm". Từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*stikan", có nghĩa là "chọc". Bản thân thuật ngữ "stitch" dùng để chỉ một vòng chỉ duy nhất trong khâu, tượng trưng cho hành động đâm thủng vải bằng kim. Theo thời gian, "stitching" đã phát triển để bao hàm hành động khâu và nối các mảnh vải lại với nhau bằng mũi khâu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđường khâu, mũi khâu

namespace
Ví dụ:
  • Mary spent hours stitching intricate designs onto her favorite quilt.

    Mary đã dành nhiều giờ để khâu những họa tiết phức tạp lên chiếc chăn yêu thích của mình.

  • The seamstress carefully stitched the straps back onto the torn purse.

    Người thợ may cẩn thận khâu lại dây đeo vào chiếc ví bị rách.

  • My grandmother passed down her love of stitching and taught me the basics when I was a child.

    Bà tôi đã truyền lại tình yêu khâu vá cho tôi và dạy tôi những điều cơ bản khi tôi còn nhỏ.

  • The artist skillfully stitched together vivid colors in her latest embroidery project.

    Nghệ sĩ đã khéo léo khâu những màu sắc sống động lại với nhau trong tác phẩm thêu mới nhất của mình.

  • The man huddled in the corner was expertly stitching his wounds shut, trying to mend the damage inflicted by the attack.

    Người đàn ông co ro trong góc đang khéo léo khâu vết thương, cố gắng chữa lành vết thương do cuộc tấn công gây ra.

  • The families gathered on Christmas Eve to exchange presents and challenge each other in a stitching competition.

    Các gia đình tụ họp vào đêm Giáng sinh để trao đổi quà tặng và thách đấu nhau trong cuộc thi khâu vá.

  • Stitching together her daughter's teddy bear, Sarah couldn't help but wonder where her little one was while she put him back together.

    Khi khâu lại chú gấu bông cho con gái, Sarah không khỏi thắc mắc không biết đứa con bé bỏng của mình đang ở đâu khi cô lắp lại nó.

  • The quilter added intricate stitches to make her quilt truly one-of-a-kind.

    Người thợ chần bông đã thêm những mũi khâu phức tạp để làm cho tấm chăn của cô thực sự trở nên độc nhất vô nhị.

  • Ben had to take his jacket to the tailor for some minor stitches after a run-in with a door handle.

    Ben phải mang chiếc áo khoác của mình đến thợ may để khâu một vài mũi khâu nhỏ sau khi va chạm với tay nắm cửa.

  • The musician took a break from playing his guitar to stitch a patch on his jeans, admiring her work as she sat down to write a new song.

    Người nhạc sĩ tạm dừng chơi guitar để khâu một miếng vá vào quần jeans, chiêm ngưỡng tác phẩm của cô trong khi cô ngồi xuống sáng tác một bài hát mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches