Định nghĩa của từ unwonted

unwontedadjective

không quen

/ʌnˈwəʊntɪd//ʌnˈwəʊntɪd/

"Unwonted" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "unwēned", kết hợp giữa "un" (không) và "wēned" (dự kiến, quen thuộc). Phần "wēned" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wanjan", có nghĩa là "thiếu hụt, thiếu hụt". Do đó, "unwonted" theo nghĩa đen là "không quen" hoặc "bất ngờ". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường để mô tả điều gì đó bất thường hoặc đáng ngạc nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbất thường, không quen, ít có, hiếm có

namespace
Ví dụ:
  • The quietness of the forest was unusually unwonted, as the leaves rustled and a nearby stream gurgled.

    Sự yên tĩnh của khu rừng thật khác thường, khi tiếng lá cây xào xạc và tiếng suối gần đó róc rách.

  • The businessman encountered an unwonted delay at the airport, which caused him to miss his connecting flight.

    Doanh nhân này đã gặp phải sự chậm trễ bất thường tại sân bay khiến ông bị lỡ chuyến bay nối chuyến.

  • The guest was surprised by the unwonted warmth and hospitality of the locals during his stay in the small town.

    Vị khách đã rất ngạc nhiên trước sự nồng hậu và lòng hiếu khách khác thường của người dân địa phương trong thời gian lưu trú tại thị trấn nhỏ này.

  • The writer's latest work was filled with unwonted expressions and vivid descriptions that left the reader spellbound.

    Tác phẩm mới nhất của nhà văn này chứa đầy những cách diễn đạt độc đáo và những mô tả sống động khiến người đọc phải mê mẩn.

  • The team's unexpected victory over the arch-rivals in the final was an unwonted feat that left the spectators in awe.

    Chiến thắng bất ngờ của đội trước đối thủ truyền kiếp trong trận chung kết là một kỳ tích chưa từng có khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The guest witnessed an unwonted sight when a herd of wild deer wandered into the hotel's main courtyard during the evening.

    Du khách đã chứng kiến ​​một cảnh tượng không bình thường khi một đàn hươu hoang dã đi lang thang vào sân chính của khách sạn vào buổi tối.

  • The songbird's performance was filled with unwonted melancholy, evoking a sense of introspection and reflection in the listeners.

    Màn trình diễn của loài chim này tràn ngập nỗi buồn lạ thường, gợi lên cảm giác tự vấn và suy ngẫm ở người nghe.

  • The professor's lecture series explored unprecedented and unwonted spheres of philosophy, captivating and challenging the students.

    Chuỗi bài giảng của giáo sư khám phá những lĩnh vực triết học chưa từng có và lạ lẫm, thu hút và thử thách sinh viên.

  • The chef's creation of a vegetable risotto was an unwonted twist on the traditional dish, tantalizing the taste buds of the diners.

    Món cơm thập cẩm rau củ do đầu bếp sáng tạo là một sự thay đổi bất ngờ so với món ăn truyền thống, kích thích vị giác của thực khách.

  • The lover's poems were infused with unwonted emotions and crisp imagery, capturing the depth and complexity of human relationships.

    Những bài thơ của người tình được truyền tải bằng những cảm xúc bất thường và hình ảnh sống động, nắm bắt được chiều sâu và sự phức tạp của các mối quan hệ giữa con người.