Định nghĩa của từ infrequent

infrequentadjective

Không thường xuyên

/ɪnˈfriːkwənt//ɪnˈfriːkwənt/

Từ "infrequent" bắt nguồn từ tiếng Latin "infrequens", có nghĩa là "hiếm khi xảy ra" hoặc "hiếm". Từ gốc "frequens" được dịch thành "frequent" hoặc "thường xuyên". Tiền tố "in-" trong "infrequent" biểu thị nghĩa tiêu cực hoặc trái ngược, ám chỉ những sự kiện ít xảy ra hoặc hiếm khi xảy ra so với nghĩa ngược lại, tức là những sự kiện thường xuyên hoặc xảy ra thường xuyên. Từ này đã đi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16 thông qua tiếng Pháp và nghĩa của nó vẫn giữ nguyên phần lớn kể từ đó, phản ánh sự hiếm hoi hoặc bất thường của các sự kiện hoặc sự việc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên

namespace
Ví dụ:
  • She travels internationally infrequently, usually once every two or three years.

    Cô ấy đi du lịch nước ngoài không thường xuyên, thường là hai hoặc ba năm một lần.

  • My elderly neighbor visits the doctor infrequently but always follows his treatment plans carefully.

    Người hàng xóm lớn tuổi của tôi thỉnh thoảng đến gặp bác sĩ nhưng luôn tuân thủ chặt chẽ kế hoạch điều trị của bác sĩ.

  • The quiet office where I work is infrequently disturbed by external noise.

    Văn phòng yên tĩnh nơi tôi làm việc ít khi bị tiếng ồn bên ngoài làm phiền.

  • We go camping in the wilderness infrequently, as we prefer the comforts of home.

    Chúng tôi ít khi đi cắm trại ở nơi hoang dã vì chúng tôi thích sự thoải mái ở nhà hơn.

  • The library is a peaceful place infrequently disturbed by loud voices or disturbances.

    Thư viện là nơi yên tĩnh, ít khi bị làm phiền bởi tiếng nói lớn hoặc tiếng ồn.

  • The rarest species of bird is seen infrequently in the remote areas of the rainforest.

    Loài chim quý hiếm nhất hiếm khi được nhìn thấy ở những vùng xa xôi của rừng mưa nhiệt đới.

  • We attend religious services infrequently, but we are still devoted to our faith.

    Chúng tôi ít khi tham dự các buổi lễ tôn giáo, nhưng chúng tôi vẫn trung thành với đức tin của mình.

  • The grocery store where I shop infrequently is always well-stocked, even during off-peak hours.

    Cửa hàng tạp hóa nơi tôi thỉnh thoảng ghé mua sắm luôn có đầy đủ hàng hóa, ngay cả trong giờ thấp điểm.

  • Many people who undertake calorie-restrictive diets find themselves consuming infrequent but high-fat meals as a form of indulgence.

    Nhiều người áp dụng chế độ ăn hạn chế calo thấy rằng họ ăn ít bữa nhưng nhiều chất béo như một hình thức nuông chiều bản thân.

  • The weather in our area is infrequently severe enough to cause power outages or serious damage to homes and buildings.

    Thời tiết ở khu vực của chúng tôi không thường xuyên khắc nghiệt đến mức gây mất điện hoặc thiệt hại nghiêm trọng cho nhà cửa và tòa nhà.