Định nghĩa của từ fickle

fickleadjective

hay thay đổi

/ˈfɪkl//ˈfɪkl/

Từ tiếng Anh "fickle" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "fykkel", có nghĩa là "capricious" hoặc "không thể đoán trước". Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fisquel", bắt nguồn từ tiếng Latin "ficus", nghĩa là "quả sung". Bản thân từ tiếng Latin "ficus" bắt nguồn từ tiếng Etruscan "fiksu", nghĩa là "cây sung". Tuy nhiên, trong tiếng Pháp cổ, nghĩa của từ này đã được chuyển đổi để biểu thị các vấn đề của một người là "capricious" hoặc "có thể thay đổi". Nghĩa thay đổi này sau đó đã tìm đường vào tiếng Anh trung đại, nơi nó thiết lập nguồn gốc của nó là "fykkel", có nghĩa là "capricious" hoặc "không thể đoán trước". Tóm lại, nguồn gốc của từ tiếng Anh "fickle" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "ficus", có nghĩa là "cây sung", và sau đó chuyển thành từ tiếng Pháp cổ "fisquel", mô tả công việc của một người là "capricious" hoặc "có thể thay đổi". Ý nghĩa phát triển này cuối cùng đã du nhập vào tiếng Anh trung đại là "fykkel", để lại cho chúng ta từ "fickle," hiện đại có nghĩa là "capricious" hoặc "không thể đoán trước".

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay thay đổi, không kiên định

examplefickle weather: thời tiết thay đổi luôn

examplea fickle lover: người yêu không kiên định (không chung thuỷ)

namespace

changing often and suddenly

thay đổi thường xuyên và đột ngột

Ví dụ:
  • The weather here is notoriously fickle.

    Thời tiết ở đây nổi tiếng là hay thay đổi.

  • Such is life in the fickle world of fashion.

    Đó là cuộc sống trong thế giới thời trang đầy biến động.

  • The latest downturn in sales shows just what a fickle business this is.

    Sự sụt giảm doanh số bán hàng mới nhất cho thấy đây là một hoạt động kinh doanh hay thay đổi.

  • the fickle finger of fate

    ngón tay hay thay đổi của số phận

  • Always be properly dressed and prepared to cope with our fickle weather.

    Luôn mặc quần áo đúng cách và chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với thời tiết hay thay đổi của chúng ta.

often changing their mind in an unreasonable way so that you cannot rely on them

thường xuyên thay đổi suy nghĩ của họ một cách vô lý khiến bạn không thể dựa vào họ

Ví dụ:
  • She had been a fickle friend, even at the best of times.

    Cô ấy từng là một người bạn hay thay đổi, ngay cả trong những thời điểm tốt nhất.

  • another example of his fickle behaviour

    một ví dụ khác về hành vi hay thay đổi của anh ấy

  • The weather in this region is quite fickle; it can change from sunny and warm to cloudy and chilly in a matter of hours.

    Thời tiết ở khu vực này khá thất thường; có thể thay đổi từ nắng ấm sang nhiều mây và lạnh chỉ trong vài giờ.

  • Her feelings towards him were fickle, and it was difficult to decipher whether she truly liked him or not.

    Tình cảm của cô dành cho anh rất thất thường, và thật khó để biết liệu cô có thực sự thích anh hay không.

  • The market fluctuations have made investing a fickle game, and even the most experienced traders can't predict the outcome.

    Sự biến động của thị trường đã khiến việc đầu tư trở thành một trò chơi khó lường, và ngay cả những nhà giao dịch giàu kinh nghiệm nhất cũng không thể dự đoán được kết quả.