Định nghĩa của từ virginal

virginaladjective

trinh nữ

/ˈvɜːdʒɪnl//ˈvɜːrdʒɪnl/

Nguồn gốc của từ "virginal" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "vyrgynale", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "virginale." Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "virgo-" (có nghĩa là "maid" hoặc "virgin") kết hợp với hậu tố "-al-" (có nghĩa là "thuộc về" hoặc "thuộc về"). Trong cách sử dụng sớm nhất, "virginal" được dùng để mô tả một nhạc cụ gắn liền với sự trinh nguyên hoặc trong trắng. Nhạc cụ này, được gọi là virginal, là một nhạc cụ phím thời trung cổ và Phục hưng trông giống như một chiếc đàn harpsichord nhỏ. Nó thường được trang trí bằng hình ảnh hoặc biểu tượng của sự trinh nguyên, chẳng hạn như hoa loa kèn hoặc chim bồ câu, và được những người phụ nữ được ban tặng những phẩm chất này chơi phổ biến. Theo thời gian, ý nghĩa của "virginal" bắt đầu mở rộng ra ngoài ý nghĩa biểu tượng và âm nhạc ban đầu của nó. Vào thế kỷ 17, nó được sử dụng như một tính từ để mô tả một người phụ nữ chưa quan hệ tình dục hoặc vẫn còn trinh tiết. Ngày nay, từ này thường được sử dụng như một thuật ngữ mô tả cho một thứ gì đó trong sáng, ngây thơ hoặc chưa bị đụng chạm, chẳng hạn như tuyết rơi trinh nguyên hoặc một cảnh quan trinh nguyên. Ngoài lịch sử ngôn ngữ và văn hóa của nó, "virginal" cũng có một số hàm ý hiện đại có thể ít tích cực hoặc trao quyền hơn. Do liên quan đến các ý tưởng truyền thống về sự trong sáng và kiềm chế của phụ nữ, việc sử dụng "virginal" để mô tả bất kỳ điều gì khác ngoài lịch sử tình dục của một người đôi khi có thể đóng vai trò là một cách để củng cố các chuẩn mực giới tính hạn chế. Theo quan điểm này, một số người chọn cách tránh sử dụng từ này hoàn toàn hoặc sử dụng nó một cách thận trọng hơn, xem xét bối cảnh mà nó được sử dụng và những hàm ý tiềm ẩn mà nó có thể có.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) gái trinh; trinh khiết, trong trắng

examplevirginal reserve: vẻ dè dặt giữ gìn của người gái trinh

namespace
Ví dụ:
  • The choir's virginal voices echoed through the church, filling the air with pure and innocent melodies.

    Giọng hát trong trẻo của dàn hợp xướng vang vọng khắp nhà thờ, lấp đầy không khí bằng những giai điệu trong sáng và ngây thơ.

  • The white dress clothes hung fresh and virginal from the clothesline, crisply pressed and waiting to be worn by their owner.

    Những bộ quần áo trắng mới tinh được treo trên dây phơi, được là ủi thẳng thớm và chờ được chủ nhân mặc vào.

  • Her delicate features and untainted skin shone with a virginal innocence that captured the gaze of all those around her.

    Những đường nét thanh tú và làn da trong trẻo của cô tỏa sáng vẻ ngây thơ trong trắng thu hút mọi ánh nhìn của những người xung quanh.

  • The crisp, white sheet on the bed looked virginal and pristine, as if no one had ever touched it before.

    Tấm ga trải giường trắng tinh trên giường trông thật tinh khôi và nguyên sơ, như thể chưa từng có ai chạm vào nó trước đây.

  • The library's classification system was virginal, with each book accurately assigned to its proper place on the shelves.

    Hệ thống phân loại của thư viện rất nguyên sơ, mỗi cuốn sách đều được xếp chính xác vào đúng vị trí trên kệ.

  • The pale petals of the pink azalea blooms blossomed in an atmosphere of virginal purity, livening up the garden space.

    Những cánh hoa đỗ quyên màu hồng nhạt nở rộ trong bầu không khí tinh khiết, trong trẻo, làm bừng sáng không gian khu vườn.

  • The virginal expanse of sparkling snow covered the ground, muting the world in a soft white cocoon.

    Khoảng không gian tuyết lấp lánh bao phủ mặt đất, khiến thế giới trở nên tĩnh lặng trong lớp kén trắng mềm mại.

  • The freshly washed and folded linens lay upon the bed, a pristine load of virginal cotton boasting of their crisp newness.

    Những tấm vải trải giường mới giặt và gấp nằm trên giường, một đống vải cotton nguyên chất khoe khoang về độ mới tinh của chúng.

  • The crowd gathered, awaiting the arrival of the virginal bride who would soon walk gracefully down the church's white aisle.

    Đám đông tụ tập, chờ đợi cô dâu trinh nguyên bước vào lễ đường màu trắng của nhà thờ một cách duyên dáng.

  • The fragile wooden box, with its pristine white, virginal exterior, housed the delicate treasures that had earned it such careful handling.

    Chiếc hộp gỗ mỏng manh, với vẻ ngoài trắng tinh khôi, chứa đựng những báu vật tinh tế khiến nó được chăm sóc cẩn thận đến vậy.