Định nghĩa của từ unpolluted

unpollutedadjective

không bị ô nhiễm

/ˌʌnpəˈluːtɪd//ˌʌnpəˈluːtɪd/

Từ "unpolluted" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và quá khứ phân từ của động từ "pollute". "Pollute" bắt nguồn từ tiếng Latin "polluere", có nghĩa là "làm ô uế" hoặc "làm bẩn". "polluere" bao gồm "pollu-" có nghĩa là "dirty" và "-ere" là một động từ kết thúc phổ biến. Do đó, "unpolluted" theo nghĩa đen có nghĩa là "không làm bẩn" hoặc "không bị ô uế". Từ này xuất hiện như một từ trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 17, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về ô nhiễm môi trường trong thời gian đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị ô uế, còn tinh khiết

namespace
Ví dụ:
  • The lake's crystal-clear waters were unpolluted, making it a paradise for swimmers and fishermen.

    Nước hồ trong vắt, không bị ô nhiễm, khiến nơi đây trở thành thiên đường cho những người bơi lội và câu cá.

  • The mountain air was unpolluted and invigorating, providing a welcome change from the smog-filled city.

    Không khí trên núi trong lành và sảng khoái, mang lại sự thay đổi đáng hoan nghênh so với thành phố đầy khói bụi.

  • The river ran unpolluted for miles, supporting a diverse array of fish and wildlife.

    Dòng sông chảy qua nhiều dặm mà không bị ô nhiễm, là nơi sinh sống của nhiều loại cá và động vật hoang dã.

  • The small village remained unpolluted, with no factories or heavy vehicles disrupting the peace and quiet.

    Ngôi làng nhỏ này vẫn không bị ô nhiễm, không có nhà máy hay xe hạng nặng phá vỡ sự yên bình và tĩnh lặng.

  • The remote jungle was unpolluted, leaving behind a canopy of lush greenery and countless exotic species.

    Khu rừng rậm xa xôi này không bị ô nhiễm, để lại một tán cây xanh tươi tốt và vô số loài sinh vật kỳ lạ.

  • The farmers in the countryside embraced sustainable methods, ensuring that their crops grew unpolluted and organic.

    Những người nông dân ở nông thôn đã áp dụng các phương pháp bền vững, đảm bảo cây trồng của họ không bị ô nhiễm và hữu cơ.

  • The water in the ancient, unpolluted well was cool and refreshing, a welcome respite from the sweltering heat.

    Nước trong giếng cổ, không bị ô nhiễm mát lạnh và sảng khoái, là nơi nghỉ ngơi tuyệt vời sau cái nóng oi ả.

  • The forest held on to traditional methods, guaranteeing that its trees and plants remained unpolluted and thrived.

    Khu rừng vẫn duy trì các phương pháp truyền thống, đảm bảo cây cối không bị ô nhiễm và phát triển tươi tốt.

  • The seafood in this coastal town was fresh and unpolluted, drawn from the pure and pristine waters.

    Hải sản ở thị trấn ven biển này tươi ngon và không bị ô nhiễm, được đánh bắt từ vùng biển trong lành và nguyên sơ.

  • The ancient ruins were shielded from modernity, preserving their pristine state and leaving everything unpolluted and untouched.

    Những tàn tích cổ đại được bảo vệ khỏi sự hiện đại, giữ nguyên trạng thái nguyên sơ và không bị ô nhiễm hay tác động.